refundable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refundable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể được hoàn lại; có thể được trả lại và nhận lại số tiền đã trả.
Definition (English Meaning)
Able to be refunded; that can be returned and the money paid for it given back.
Ví dụ Thực tế với 'Refundable'
-
"The deposit is refundable if you cancel the booking at least 24 hours in advance."
"Tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại nếu bạn hủy đặt chỗ trước ít nhất 24 giờ."
-
"Are the tickets refundable if I can't go?"
"Vé có được hoàn lại nếu tôi không thể đi không?"
-
"This warranty includes a refundable deposit."
"Bảo hành này bao gồm một khoản tiền đặt cọc có thể hoàn lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refundable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: refundable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refundable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refundable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua bán hàng hóa, dịch vụ, vé (máy bay, sự kiện...), bảo hiểm, hoặc các khoản tiền đặt cọc. Nó chỉ tính chất của một khoản tiền hoặc giá trị có thể được trả lại cho người mua hoặc người trả tiền, thường khi có các điều kiện nhất định được đáp ứng (ví dụ: hủy dịch vụ trước thời hạn, trả lại hàng hóa trong tình trạng tốt). Cần phân biệt với 'reimbursable', thường ám chỉ việc được bồi hoàn chi phí đã bỏ ra (ví dụ: chi phí công tác, chi phí y tế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Refundable on conditions': nếu có các điều kiện cụ thể để được hoàn tiền. '- Refundable for reason': nếu có lý do hợp lệ để được hoàn tiền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refundable'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This deposit should be refundable if you cancel before July 1st.
|
Khoản đặt cọc này sẽ được hoàn lại nếu bạn hủy trước ngày 1 tháng 7. |
| Phủ định |
That ticket might not be refundable, you should check the terms and conditions.
|
Vé đó có thể không được hoàn lại, bạn nên kiểm tra các điều khoản và điều kiện. |
| Nghi vấn |
Would this fee be refundable in the event of a cancellation?
|
Khoản phí này có được hoàn lại trong trường hợp hủy bỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had read the fine print, I would have known the deposit was refundable.
|
Nếu tôi đã đọc kỹ các điều khoản, tôi đã biết khoản tiền đặt cọc có thể được hoàn lại. |
| Phủ định |
If she hadn't insisted on a refund, the ticket price might not have been refundable at all.
|
Nếu cô ấy không khăng khăng đòi hoàn tiền, giá vé có lẽ đã không được hoàn lại chút nào. |
| Nghi vấn |
Would we have received a full refund if we had cancelled the trip earlier?
|
Chúng ta có nhận được hoàn tiền đầy đủ nếu chúng ta đã hủy chuyến đi sớm hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deposit was refundable if we cancelled the booking 24 hours in advance.
|
Khoản tiền đặt cọc được hoàn trả nếu chúng tôi hủy đặt phòng trước 24 giờ. |
| Phủ định |
The non-refundable fee was not mentioned in the original contract.
|
Phí không hoàn lại đã không được đề cập trong hợp đồng gốc. |
| Nghi vấn |
Was the ticket refundable if the concert was cancelled?
|
Vé có được hoàn lại không nếu buổi hòa nhạc bị hủy? |