(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-refundable
B2

non-refundable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không hoàn lại không được hoàn lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-refundable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hoàn lại.

Definition (English Meaning)

Not able to be refunded.

Ví dụ Thực tế với 'Non-refundable'

  • "The deposit is non-refundable if you cancel the booking."

    "Khoản đặt cọc sẽ không được hoàn lại nếu bạn hủy đặt phòng."

  • "All tickets are non-refundable."

    "Tất cả vé đều không được hoàn lại."

  • "Please note that this special offer is non-refundable."

    "Xin lưu ý rằng ưu đãi đặc biệt này không được hoàn lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-refundable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-refundable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fee(phí)
deposit(tiền đặt cọc)
ticket(vé)
cancellation(sự hủy bỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Non-refundable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoản tiền, chi phí, hoặc vé mà bạn không thể lấy lại được sau khi đã thanh toán, ngay cả khi bạn hủy bỏ hoặc không sử dụng dịch vụ. Nó nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể đảo ngược của việc thanh toán. Cần phân biệt với 'refundable', là có thể hoàn lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-refundable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the ticket was non-refundable, I couldn't get my money back when I missed the flight.
Bởi vì vé không được hoàn tiền, tôi không thể lấy lại tiền khi tôi lỡ chuyến bay.
Phủ định
Even though the deposit was stated as non-refundable, they didn't refuse to return it after we explained the situation.
Mặc dù tiền đặt cọc được ghi là không hoàn lại, họ đã không từ chối trả lại sau khi chúng tôi giải thích tình hình.
Nghi vấn
If the item is non-refundable, can I still exchange it for a different size?
Nếu mặt hàng không được hoàn tiền, tôi có thể đổi nó sang một kích cỡ khác không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A non-refundable deposit is required to secure your booking.
Một khoản tiền đặt cọc không hoàn lại là bắt buộc để đảm bảo việc đặt chỗ của bạn.
Phủ định
Non-refundable tickets are not eligible for exchanges.
Vé không hoàn lại không đủ điều kiện để đổi.
Nghi vấn
Is the fee non-refundable?
Khoản phí này có không hoàn lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)