(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrasensory
C1

extrasensory

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngoại cảm giác quan thứ sáu siêu giác quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrasensory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị một phương tiện được cho là có khả năng nhận thức các sự kiện không thông qua các cơ quan cảm giác đã được công nhận.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting a supposed means of perception of events other than through the recognized sensory organs.

Ví dụ Thực tế với 'Extrasensory'

  • "She claimed to have extrasensory perception and could predict the future."

    "Cô ấy tuyên bố có khả năng ngoại cảm và có thể dự đoán tương lai."

  • "Scientists are investigating the possibility of extrasensory abilities."

    "Các nhà khoa học đang điều tra khả năng về những năng lực ngoại cảm."

  • "Extrasensory perception is often associated with spiritual practices."

    "Nhận thức ngoại cảm thường liên quan đến các thực hành tâm linh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrasensory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extrasensory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

psychic(ngoại cảm, có khả năng tâm linh)
paranormal(siêu linh, huyền bí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Siêu hình học

Ghi chú Cách dùng 'Extrasensory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'extrasensory' thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức thông tin mà không cần sử dụng năm giác quan thông thường (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác). Nó thường gắn liền với các hiện tượng siêu nhiên và tâm linh. 'Extrasensory' nhấn mạnh vào khả năng vượt ra ngoài các giác quan thông thường. Sự khác biệt với 'psychic' là 'extrasensory' tập trung vào khả năng nhận thức, trong khi 'psychic' bao hàm nhiều khả năng hơn, bao gồm cả tác động lên vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrasensory'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Some people claim to possess an extrasensory ability: the power to read minds.
Một số người khẳng định sở hữu khả năng ngoại cảm: sức mạnh đọc được suy nghĩ.
Phủ định
Scientists haven't confirmed extrasensory perception: no reliable evidence exists.
Các nhà khoa học chưa xác nhận nhận thức ngoại cảm: không có bằng chứng đáng tin cậy nào tồn tại.
Nghi vấn
Is extrasensory perception real: a genuine psychic phenomenon or just coincidence?
Liệu nhận thức ngoại cảm có thật không: một hiện tượng tâm linh thực sự hay chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)