(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-statutory
C1

non-statutory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không theo luật định ngoài luật định không mang tính pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-statutory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được ủy quyền, thiết lập hoặc kiểm soát bởi một đạo luật hoặc luật lệ.

Definition (English Meaning)

Not authorized, established, or controlled by a statute or law.

Ví dụ Thực tế với 'Non-statutory'

  • "The guidelines are non-statutory and therefore advisory."

    "Các hướng dẫn này không theo luật định và do đó chỉ mang tính tư vấn."

  • "The organization relies on non-statutory funding."

    "Tổ chức này dựa vào nguồn tài trợ không theo luật định."

  • "We operate within a non-statutory framework."

    "Chúng tôi hoạt động trong một khuôn khổ không theo luật định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-statutory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-statutory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
legislation(luật pháp)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Non-statutory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hướng dẫn, quy định hoặc hoạt động không có cơ sở pháp lý trực tiếp trong luật thành văn. Nó ngụ ý rằng các hướng dẫn hoặc quy định đó có thể được xây dựng thông qua các nguồn khác, chẳng hạn như thông lệ, hướng dẫn chuyên môn hoặc chính sách nội bộ. Phân biệt với 'statutory' (theo luật định) - cái gì đó được quy định hoặc cho phép bởi luật thành văn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-statutory'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers non-statutory benefits to its employees.
Công ty cung cấp các phúc lợi ngoài luật định cho nhân viên của mình.
Phủ định
This payment is not a non-statutory requirement.
Khoản thanh toán này không phải là một yêu cầu ngoài luật định.
Nghi vấn
Are these guidelines non-statutory?
Những hướng dẫn này có phải là ngoài luật định không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had followed all statutory regulations, the non-statutory guidelines would be less important now.
Nếu công ty đã tuân thủ tất cả các quy định theo luật định, thì các hướng dẫn không theo luật định sẽ ít quan trọng hơn bây giờ.
Phủ định
If the policy weren't non-statutory, the government would have intervened more forcefully.
Nếu chính sách không phải là không theo luật định, chính phủ đã can thiệp mạnh mẽ hơn.
Nghi vấn
If the recommendations hadn't been non-statutory, would the board have approved them sooner?
Nếu các khuyến nghị không phải là không theo luật định, thì hội đồng quản trị có phê duyệt chúng sớm hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the committee had considered the non-statutory guidelines, they would have made a different decision.
Nếu ủy ban đã xem xét các hướng dẫn không theo luật định, họ đã có thể đưa ra một quyết định khác.
Phủ định
If the company had not relied on non-statutory agreements, they might not have faced such legal challenges.
Nếu công ty không dựa vào các thỏa thuận không theo luật định, họ có lẽ đã không phải đối mặt với những thách thức pháp lý như vậy.
Nghi vấn
Would the project have been approved if the proposal had included non-statutory benefits?
Dự án có được phê duyệt không nếu đề xuất bao gồm các lợi ích không theo luật định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)