extra-statutory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extra-statutory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được quy định hoặc ủy quyền bởi luật định.
Definition (English Meaning)
Not governed or authorised by statute.
Ví dụ Thực tế với 'Extra-statutory'
-
"The committee was granted extra-statutory powers to investigate the matter."
"Ủy ban đã được trao quyền hạn ngoài luật định để điều tra vấn đề này."
-
"The minister exercised extra-statutory discretion in the case."
"Bộ trưởng đã thực hiện quyền tự quyết ngoài luật định trong trường hợp này."
-
"Extra-statutory guidance was issued to local authorities."
"Hướng dẫn ngoài luật định đã được ban hành cho chính quyền địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extra-statutory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extra-statutory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extra-statutory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, quyền hạn hoặc nghĩa vụ tồn tại bên ngoài phạm vi luật pháp chính thức. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó không được tạo ra hoặc điều chỉnh bởi các đạo luật do cơ quan lập pháp ban hành. Extra-statutory thường đề cập đến các quyền hạn hoặc quyền lực phát sinh từ thông lệ, tiền lệ hoặc thỏa thuận ngầm định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "under extra-statutory powers" (theo quyền hạn ngoài luật định); "outside the statutory framework" (nằm ngoài khuôn khổ pháp lý). Các giới từ này giúp chỉ rõ nguồn gốc hoặc phạm vi của hành động/quyền hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extra-statutory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.