(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-legislative
C1

non-legislative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi lập pháp không thuộc lập pháp ngoài lập pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-legislative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến quá trình làm luật.

Definition (English Meaning)

Not relating to the process of making laws.

Ví dụ Thực tế với 'Non-legislative'

  • "The committee focuses on non-legislative oversight of the agency."

    "Ủy ban tập trung vào việc giám sát phi lập pháp đối với cơ quan này."

  • "The president has certain non-legislative powers."

    "Tổng thống có một số quyền hạn phi lập pháp nhất định."

  • "This is a non-legislative resolution."

    "Đây là một nghị quyết phi lập pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-legislative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-legislative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

oversight(giám sát)
regulation(quy định)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Non-legislative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, chức năng hoặc quyền hạn không thuộc thẩm quyền lập pháp của một cơ quan hoặc cá nhân. Khác với 'legislative' (liên quan đến lập pháp), 'non-legislative' nhấn mạnh sự loại trừ khỏi quy trình làm luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Non-legislative of': đề cập đến một khía cạnh hoặc phần cụ thể không liên quan đến lập pháp. Ví dụ, 'non-legislative of the government'. 'Non-legislative in': đề cập đến một lĩnh vực hoặc phạm vi mà lập pháp không can thiệp vào. Ví dụ, 'non-legislative in internal affairs'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-legislative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)