non-vascular plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-vascular plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thực vật thiếu mô mạch (xylem và phloem) để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
A plant that lacks vascular tissue (xylem and phloem) for transporting water and nutrients.
Ví dụ Thực tế với 'Non-vascular plant'
-
"Mosses are a common example of non-vascular plants."
"Rêu là một ví dụ phổ biến của thực vật không mạch."
-
"Non-vascular plants were among the first plants to colonize land."
"Thực vật không mạch là một trong những loài thực vật đầu tiên xâm chiếm đất liền."
-
"The absence of vascular tissue limits the size of non-vascular plants."
"Sự thiếu vắng mô mạch hạn chế kích thước của thực vật không mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-vascular plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-vascular plant
- Adjective: non-vascular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-vascular plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thực vật không mạch thường nhỏ và sống ở môi trường ẩm ướt vì chúng không thể vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đi xa. Chúng sinh sản bằng bào tử thay vì hạt. Ví dụ bao gồm rêu, địa y và tảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ một thuộc tính hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'a species of non-vascular plant' (một loài thực vật không mạch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-vascular plant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.