plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vật, cây cối; một sinh vật sống phát triển trên mặt đất, thường có thân, lá, rễ và hoa, và lấy chất dinh dưỡng từ đất.
Definition (English Meaning)
A living thing that grows in the earth, typically with a stem, leaves, roots, and flowers, and obtains its nutrients from the soil.
Ví dụ Thực tế với 'Plant'
-
"The gardener planted roses in the garden."
"Người làm vườn đã trồng hoa hồng trong vườn."
-
"She watered the plants every day."
"Cô ấy tưới cây mỗi ngày."
-
"The city has a large water treatment plant."
"Thành phố có một nhà máy xử lý nước lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plant
- Verb: plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plant' chỉ chung các loài thực vật nói chung. Cần phân biệt với 'tree' (cây thân gỗ lớn) hoặc 'flower' (hoa). Trong một số ngữ cảnh, 'plant' có thể mang nghĩa nhà máy (ví dụ: power plant - nhà máy điện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'plant in': dùng để chỉ việc trồng cây ở đâu đó (ví dụ: plant flowers in the garden).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plant'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys planting flowers in her garden.
|
Cô ấy thích trồng hoa trong vườn của mình. |
| Phủ định |
He avoids planting trees near the house.
|
Anh ấy tránh trồng cây gần nhà. |
| Nghi vấn |
Do you mind planting these seeds for me?
|
Bạn có phiền trồng những hạt giống này cho tôi không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They plant trees every spring.
|
Họ trồng cây mỗi mùa xuân. |
| Phủ định |
She doesn't plant flowers in the winter.
|
Cô ấy không trồng hoa vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Did you plant these vegetables yourself?
|
Bạn tự trồng những loại rau này à? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a garden, I would plant roses.
|
Nếu tôi có một khu vườn, tôi sẽ trồng hoa hồng. |
| Phủ định |
If she didn't plant the seeds, the flowers wouldn't grow.
|
Nếu cô ấy không trồng hạt giống, hoa sẽ không mọc. |
| Nghi vấn |
Would you plant trees if you had more land?
|
Bạn có trồng cây không nếu bạn có nhiều đất hơn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to plant flowers in her garden, doesn't she?
|
Cô ấy thích trồng hoa trong vườn, phải không? |
| Phủ định |
They don't plant trees every year, do they?
|
Họ không trồng cây mỗi năm, phải không? |
| Nghi vấn |
The plant is growing well, isn't it?
|
Cây đang phát triển tốt, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had planted more trees last year.
|
Tôi ước tôi đã trồng nhiều cây hơn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished to plant those thorny bushes near the window.
|
Giá mà cô ấy đã không ước trồng những bụi cây đầy gai gần cửa sổ. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could plant a garden this spring?
|
Bạn có ước bạn có thể trồng một khu vườn vào mùa xuân này không? |