(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absence
B1

absence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vắng mặt tình trạng thiếu vắng sự không có mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng vắng mặt, thiếu vắng một người hoặc vật ở một nơi nào đó.

Definition (English Meaning)

The state of being away from a place or person.

Ví dụ Thực tế với 'Absence'

  • "Her absence from the meeting was noted."

    "Sự vắng mặt của cô ấy tại cuộc họp đã được ghi nhận."

  • "The long absence of rain caused a drought."

    "Việc thiếu mưa kéo dài đã gây ra hạn hán."

  • "His absence was felt by everyone."

    "Sự vắng mặt của anh ấy được mọi người cảm nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Absence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'absence' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không có mặt của một người, vật hoặc yếu tố nào đó. Nó có thể mang nghĩa tạm thời hoặc vĩnh viễn. So sánh với 'lack', 'absence' thường nhấn mạnh đến việc một sự hiện diện (của người hoặc vật) được mong đợi nhưng lại không có. Ví dụ: 'absence makes the heart grow fonder' (xa mặt cách lòng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

Absence 'from' thường đi với địa điểm hoặc sự kiện: absence from school (vắng học), absence from the meeting (vắng mặt trong cuộc họp). Absence 'of' thường đi với một thứ gì đó trừu tượng: absence of evidence (thiếu bằng chứng), absence of pain (không đau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)