nonlinearity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonlinearity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính phi tuyến; sự sai lệch so với một mối quan hệ tuyến tính.
Definition (English Meaning)
The quality or condition of being nonlinear; deviation from a linear relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Nonlinearity'
-
"The nonlinearity of the amplifier caused significant distortion in the output signal."
"Tính phi tuyến của bộ khuếch đại đã gây ra sự biến dạng đáng kể trong tín hiệu đầu ra."
-
"Nonlinearity is a key factor in understanding complex systems."
"Tính phi tuyến là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu các hệ thống phức tạp."
-
"The effects of nonlinearity are often difficult to predict."
"Các tác động của tính phi tuyến thường khó dự đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonlinearity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonlinearity
- Adjective: nonlinear
- Adverb: nonlinearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonlinearity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đặc tính của một hệ thống, phương trình, hoặc hiện tượng mà đầu ra của nó không tỷ lệ thuận với đầu vào. Điều này có nghĩa là sự thay đổi nhỏ trong đầu vào có thể dẫn đến sự thay đổi không tương ứng hoặc không thể đoán trước trong đầu ra. Khái niệm này quan trọng trong việc mô tả các hệ thống phức tạp, nơi các mối quan hệ không thể được đơn giản hóa thành các đường thẳng hoặc tỷ lệ đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in nonlinearity' thường dùng để chỉ một thuộc tính hoặc hành vi cụ thể trong ngữ cảnh của tính phi tuyến. Ví dụ: 'The system exhibits instability in nonlinearity'. 'of nonlinearity' được sử dụng để mô tả mức độ phi tuyến tính của một cái gì đó. Ví dụ: 'The degree of nonlinearity of the system is significant'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonlinearity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.