nonviable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonviable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng sống, phát triển hoặc hoạt động thành công.
Definition (English Meaning)
Not capable of living, developing, or functioning successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Nonviable'
-
"The tumor was found to contain a large number of nonviable cells."
"Người ta thấy rằng khối u chứa một lượng lớn các tế bào không có khả năng sống."
-
"The company's business plan was deemed nonviable by investors."
"Kế hoạch kinh doanh của công ty bị các nhà đầu tư cho là không khả thi."
-
"Nonviable seeds will not germinate."
"Hạt giống không có khả năng sống sẽ không nảy mầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonviable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonviable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonviable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tế bào, phôi, hạt giống, kế hoạch, hoặc dự án không có khả năng tồn tại hoặc thành công. Thể hiện sự thiếu khả năng duy trì sự sống hoặc đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonviable'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be considering the project nonviable if the funding doesn't come through.
|
Công ty sẽ xem xét dự án là không khả thi nếu nguồn vốn không đến. |
| Phủ định |
They won't be classifying the business as nonviable unless the losses continue to mount.
|
Họ sẽ không phân loại doanh nghiệp là không khả thi trừ khi các khoản lỗ tiếp tục tăng lên. |
| Nghi vấn |
Will the doctors be deeming the transplanted organ nonviable if it shows signs of rejection?
|
Liệu các bác sĩ có coi cơ quan cấy ghép là không khả thi nếu nó có dấu hiệu bị đào thải không? |