(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normalcy
C1

normalcy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bình thường trạng thái bình thường sự ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normalcy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bình thường; sự kiện là bình thường.

Definition (English Meaning)

The state of being normal; the fact of being normal.

Ví dụ Thực tế với 'Normalcy'

  • "After the war, the country struggled to return to normalcy."

    "Sau chiến tranh, đất nước đã phải vật lộn để trở lại trạng thái bình thường."

  • "The election marked a return to political normalcy."

    "Cuộc bầu cử đánh dấu sự trở lại trạng thái bình thường về chính trị."

  • "People longed for normalcy after the long period of economic crisis."

    "Mọi người khao khát sự bình thường sau một thời gian dài khủng hoảng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normalcy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: normalcy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

normality(trạng thái bình thường)
ordinariness(sự bình thường)
regularity(tính đều đặn, thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stability(sự ổn định)
peace(hòa bình)
order(trật tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Normalcy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'normalcy' thường được dùng để diễn tả sự trở lại trạng thái bình thường sau một giai đoạn bất ổn, hỗn loạn, hoặc khác thường. Mặc dù có nghĩa tương tự như 'normality', 'normalcy' thường mang sắc thái chính trị hoặc xã hội mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào việc khôi phục lại trật tự và ổn định sau những biến động lớn. 'Normality' có xu hướng mang nghĩa chung chung hơn, chỉ đơn giản là trạng thái bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

‘To’ chỉ hướng đến việc trở về trạng thái bình thường (a return *to* normalcy). ‘Of’ thường dùng để miêu tả trạng thái bình thường (a period *of* normalcy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normalcy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)