unusualness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unusualness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất khác thường; trạng thái không bình thường hoặc phổ biến.
Definition (English Meaning)
The quality of being unusual; the state of being not ordinary or common.
Ví dụ Thực tế với 'Unusualness'
-
"The unusualness of the situation made everyone nervous."
"Tính chất khác thường của tình huống khiến mọi người lo lắng."
-
"The unusualness of the weather patterns this year is alarming."
"Tính chất khác thường của các kiểu thời tiết năm nay đáng báo động."
-
"Her unusualness made her stand out from the crowd."
"Sự khác thường của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unusualness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unusualness
- Adjective: unusual
- Adverb: unusually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unusualness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unusualness nhấn mạnh vào sự khác biệt so với những gì thường thấy hoặc mong đợi. Nó có thể mang nghĩa tích cực (độc đáo, thú vị) hoặc tiêu cực (kỳ lạ, bất thường), tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'strangeness' (sự kỳ lạ), 'unusualness' ít mang tính tiêu cực và thường chỉ đơn giản là 'không bình thường'. 'Rarity' (sự hiếm có) cũng liên quan, nhưng nhấn mạnh vào tần suất xuất hiện thấp hơn là tính chất bất thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The unusualness *of* something: đề cập đến tính chất khác thường của cái gì đó. The unusualness *in* something: đề cập đến khía cạnh khác thường được tìm thấy trong cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unusualness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her behavior exhibited such unusualness surprised everyone.
|
Việc hành vi của cô ấy thể hiện sự khác thường như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he noticed the unusualness of the situation is not clear.
|
Liệu anh ấy có nhận ra sự bất thường của tình huống hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why she chose to emphasize the unusual features of the design is a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn nhấn mạnh những đặc điểm khác thường của thiết kế là một điều bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its unusualness made it stand out from the other entries.
|
Sự khác thường của nó đã làm nó nổi bật so với những mục khác. |
| Phủ định |
We didn't expect the unusualness of his approach; it surprised us all.
|
Chúng tôi không mong đợi sự khác thường trong cách tiếp cận của anh ấy; nó làm tất cả chúng tôi ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Does anyone else find the unusualness of this situation concerning?
|
Có ai khác thấy sự bất thường của tình huống này đáng lo ngại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unusualness of the event was noted by many.
|
Sự khác thường của sự kiện đã được nhiều người chú ý. |
| Phủ định |
The situation was not unusually handled by the team.
|
Tình huống đã không được xử lý một cách khác thường bởi nhóm. |
| Nghi vấn |
Was the unusually designed building admired by the architects?
|
Tòa nhà được thiết kế khác thường có được các kiến trúc sư ngưỡng mộ không? |