northern
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía bắc.
Ví dụ Thực tế với 'Northern'
-
"We spent our holidays in northern Italy."
"Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ ở miền bắc nước Ý."
-
"The northern lights are a beautiful sight."
"Bắc cực quang là một cảnh tượng tuyệt đẹp."
-
"Northern Canada is sparsely populated."
"Miền bắc Canada có dân cư thưa thớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Northern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: northern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Northern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'northern' thường được dùng để chỉ vị trí địa lý, khí hậu hoặc các đặc điểm liên quan đến phía bắc của một khu vực, quốc gia hoặc lục địa. Nó mang tính chất mô tả và thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: 'Northern Europe', 'northern lights', 'northern winds'. Khác với 'north' chỉ hướng, 'northern' mang tính chất thuộc về, có nguồn gốc từ phía bắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí nằm ở phía bắc: 'a city in northern Italy'. 'of' dùng để chỉ thuộc về phía bắc: 'the northern part of the country'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Northern'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should visit the northern part of Vietnam this summer.
|
Chúng ta nên đến thăm miền Bắc Việt Nam vào mùa hè này. |
| Phủ định |
They cannot build a house in the northern area due to the severe weather.
|
Họ không thể xây nhà ở khu vực phía bắc do thời tiết khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Could she be from the northern province of Ha Giang?
|
Cô ấy có thể đến từ tỉnh Hà Giang ở phía bắc không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in northern real estate, they would have made a significant profit.
|
Nếu họ đã đầu tư vào bất động sản phía bắc, họ đã có thể kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
If the northern wind hadn't been so strong, the ship wouldn't have been delayed.
|
Nếu gió bắc không quá mạnh, con tàu đã không bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Would the expedition have succeeded if they had prepared for the northern climate?
|
Liệu cuộc thám hiểm có thành công nếu họ đã chuẩn bị cho khí hậu phương bắc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The northern lights are visible tonight.
|
Đêm nay có thể nhìn thấy cực quang. |
| Phủ định |
Which northern areas haven't experienced snowfall this year?
|
Những khu vực phía bắc nào chưa có tuyết rơi trong năm nay? |
| Nghi vấn |
What northern city is famous for its historical architecture?
|
Thành phố phía bắc nào nổi tiếng với kiến trúc lịch sử của nó? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expedition is going to explore the northern regions of the country.
|
Đoàn thám hiểm sẽ khám phá các vùng phía bắc của đất nước. |
| Phủ định |
They are not going to build the factory in the northern part of the city.
|
Họ sẽ không xây dựng nhà máy ở phía bắc của thành phố. |
| Nghi vấn |
Are you going to travel to the northern beaches this summer?
|
Bạn có định đi du lịch đến những bãi biển phía bắc vào mùa hè này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The northern wind has been blowing fiercely all day.
|
Gió bấc đã thổi rất mạnh cả ngày. |
| Phủ định |
The construction crew hasn't been building in the northern sector of the city lately.
|
Đội xây dựng gần đây không xây dựng ở khu vực phía bắc của thành phố. |
| Nghi vấn |
Has the research team been exploring the northern caves for artifacts?
|
Đội nghiên cứu đã khám phá các hang động phía bắc để tìm kiếm cổ vật phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I lived in the northern part of the country; the scenery is beautiful.
|
Tôi ước mình sống ở miền bắc đất nước; phong cảnh rất đẹp. |
| Phủ định |
If only I hadn't driven to the northern region without winter tires; the accident wouldn't have happened.
|
Giá mà tôi không lái xe đến vùng phía bắc mà không có lốp xe mùa đông; thì tai nạn đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If only she would consider a northern route; would that avoid the traffic?
|
Giá mà cô ấy cân nhắc một tuyến đường phía bắc; liệu điều đó có tránh được giao thông không? |