southern
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở phía nam hoặc hướng về phía nam.
Ví dụ Thực tế với 'Southern'
-
"The southern part of France is known for its beautiful beaches."
"Phần phía nam của nước Pháp nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."
-
"We drove through the southern states on our road trip."
"Chúng tôi đã lái xe qua các bang miền nam trong chuyến đi đường dài của mình."
-
"The southern accent is very distinctive."
"Giọng miền nam rất đặc trưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Southern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: southern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Southern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'southern' thường được dùng để chỉ vị trí địa lý, khí hậu, văn hóa, hoặc đặc điểm của một khu vực hoặc vùng đất nằm ở phía nam. Nó có thể mang sắc thái trung lập hoặc đôi khi liên quan đến sự ấm áp, thư giãn (khi nói về khí hậu). Cần phân biệt với 'south' (phía nam) là một danh từ hoặc trạng từ chỉ hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of': 'southern part of the country' (phần phía nam của đất nước) - chỉ vị trí tương đối. '- in': 'southern states in the US' (các bang miền nam ở Mỹ) - chỉ vị trí địa lý thuộc một khu vực rộng lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Southern'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The southern region, which is known for its hospitality, attracts many tourists.
|
Vùng phía nam, nơi nổi tiếng với sự hiếu khách, thu hút nhiều khách du lịch. |
| Phủ định |
The southern states, which are not always warm, can experience cold winters.
|
Các bang miền nam, nơi không phải lúc nào cũng ấm áp, có thể trải qua những mùa đông lạnh giá. |
| Nghi vấn |
Is the southern city, where the festival is held annually, easily accessible by public transport?
|
Thành phố phía nam, nơi lễ hội được tổ chức hàng năm, có dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the southern hospitality is truly heartwarming!
|
Ồ, lòng hiếu khách miền nam thật sự ấm áp! |
| Phủ định |
Hey, not all southern states have the same climate.
|
Này, không phải tất cả các bang miền nam đều có cùng khí hậu. |
| Nghi vấn |
Gosh, is it true that southern cuisine is always rich?
|
Trời ơi, có thật là ẩm thực miền nam luôn đậm đà không? |