nosedive
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nosedive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự lao dốc hoặc giảm đột ngột và nhanh chóng, đặc biệt là của một chiếc máy bay, hoặc một sự sụt giảm hoặc thất bại đáng kể.
Definition (English Meaning)
A sudden and rapid plunge or drop, especially of an aircraft, or a sudden dramatic fall or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Nosedive'
-
"The company's profits took a nosedive after the scandal."
"Lợi nhuận của công ty đã lao dốc sau vụ bê bối."
-
"The pilot managed to pull the plane out of its nosedive just in time."
"Phi công đã kịp thời kéo máy bay ra khỏi cú lao dốc."
-
"Her career took a nosedive after she made some controversial statements."
"Sự nghiệp của cô ấy đã lao dốc sau khi cô ấy đưa ra một số tuyên bố gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nosedive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nosedive
- Verb: nosedive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nosedive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nosedive' thường được sử dụng để mô tả một sự suy giảm nhanh chóng và nghiêm trọng. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, thị trường chứng khoán, hoặc thậm chí sự nghiệp cá nhân. Sự khác biệt với các từ như 'decline' (suy giảm) hay 'drop' (rơi) là 'nosedive' nhấn mạnh vào tốc độ và mức độ nghiêm trọng của sự sụt giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nosedive into' thường dùng để chỉ sự lao dốc vào một tình huống cụ thể, ví dụ 'The company's profits nosedived into debt.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nosedive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market, which experienced a nosedive last week, is showing signs of recovery.
|
Thị trường chứng khoán, cái mà đã trải qua một sự lao dốc vào tuần trước, đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi. |
| Phủ định |
The company, whose reputation did not nosedive despite the scandal, is admired for its crisis management.
|
Công ty, mà danh tiếng không hề lao dốc mặc dù có vụ bê bối, được ngưỡng mộ vì khả năng quản lý khủng hoảng của mình. |
| Nghi vấn |
Is this the airplane, which appeared to nosedive but then recovered, that was reported on the news?
|
Đây có phải là chiếc máy bay, cái mà dường như đã lao xuống nhưng sau đó đã phục hồi, mà đã được đưa tin trên bản tin không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding a nosedive in the stock market is crucial for investors.
|
Tránh một cú lao dốc trên thị trường chứng khoán là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy nosediving during his skydiving sessions; he prefers a controlled descent.
|
Anh ấy không thích lao dốc trong các buổi nhảy dù của mình; anh ấy thích một cú hạ cánh có kiểm soát hơn. |
| Nghi vấn |
Is nosediving the only way to recover from a stall in an aircraft?
|
Lao dốc có phải là cách duy nhất để phục hồi từ tình trạng chết máy trong máy bay không? |