(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nostalgically
C1

nostalgically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoài niệm với vẻ hoài niệm đầy hoài niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nostalgically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện hoặc bày tỏ cảm giác hoài niệm; một sự khao khát tình cảm hoặc sự luyến tiếc quá khứ, thường là một giai đoạn hoặc địa điểm có những kỷ niệm cá nhân hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

In a way that shows or expresses a feeling of nostalgia; a sentimental longing or wistful affection for the past, typically for a period or place with happy personal associations.

Ví dụ Thực tế với 'Nostalgically'

  • "She looked nostalgically at the old photographs, remembering her childhood."

    "Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ một cách đầy hoài niệm, nhớ lại tuổi thơ của mình."

  • "He spoke nostalgically about his years in the army."

    "Anh ấy nói một cách đầy hoài niệm về những năm tháng trong quân đội."

  • "We listened nostalgically to the old records."

    "Chúng tôi nghe những bản thu âm cũ một cách đầy hoài niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nostalgically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: nostalgically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

past(quá khứ)
memory(ký ức)
reminisce(hồi tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nostalgically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'nostalgically' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, mang theo cảm xúc hoài niệm, nhớ về những điều tốt đẹp trong quá khứ một cách luyến tiếc. Nó nhấn mạnh sự kết nối tình cảm với quá khứ, thường là những kỷ niệm vui vẻ và ý nghĩa. Khác với 'regretfully' (hối tiếc) chỉ sự tiếc nuối về những sai lầm, 'nostalgically' tập trung vào những ký ức đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nostalgically'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had saved all my concert tickets, I would nostalgically look back on those memories now.
Nếu tôi đã giữ tất cả vé xem hòa nhạc của mình, bây giờ tôi sẽ hoài niệm về những kỷ niệm đó.
Phủ định
If she hadn't sold her childhood home, she wouldn't nostalgically think about it every day.
Nếu cô ấy không bán ngôi nhà thời thơ ấu của mình, cô ấy sẽ không hoài niệm về nó mỗi ngày.
Nghi vấn
If they had stayed in their old apartment, would they nostalgically remember the neighborhood?
Nếu họ ở lại căn hộ cũ của họ, liệu họ có hoài niệm về khu phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)