(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not a lot
A2

not a lot

Adverbial Phrase

Nghĩa tiếng Việt

không nhiều ít thôi không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a lot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không nhiều; một lượng nhỏ.

Definition (English Meaning)

A small amount; not much.

Ví dụ Thực tế với 'Not a lot'

  • "I don't have not a lot of money, but enough to buy groceries."

    "Tôi không có nhiều tiền, nhưng đủ để mua thực phẩm."

  • "She doesn't travel not a lot because she hates flying."

    "Cô ấy không đi du lịch nhiều vì cô ấy ghét bay."

  • "There's not a lot of traffic on Sundays."

    "Không có nhiều xe cộ vào Chủ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not a lot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not much(không nhiều)
a little(một chút)
some(một ít)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Not a lot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "not a lot" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường để diễn tả một số lượng hoặc mức độ khiêm tốn. Nó nhẹ nhàng hơn và ít trực tiếp hơn so với việc nói "little" hoặc "few" (với danh từ đếm được). So với "not much", "not a lot" thường được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, mặc dù "not much" thường phổ biến hơn với danh từ không đếm được. Ví dụ: "I have not a lot of time" (ít trang trọng hơn "I don't have much time") hoặc "There were not a lot of people there" (tương đương "There weren't many people there").

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a lot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)