not a lot
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a lot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhiều; một lượng nhỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Not a lot'
-
"I don't have not a lot of money, but enough to buy groceries."
"Tôi không có nhiều tiền, nhưng đủ để mua thực phẩm."
-
"She doesn't travel not a lot because she hates flying."
"Cô ấy không đi du lịch nhiều vì cô ấy ghét bay."
-
"There's not a lot of traffic on Sundays."
"Không có nhiều xe cộ vào Chủ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not a lot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not a lot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "not a lot" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường để diễn tả một số lượng hoặc mức độ khiêm tốn. Nó nhẹ nhàng hơn và ít trực tiếp hơn so với việc nói "little" hoặc "few" (với danh từ đếm được). So với "not much", "not a lot" thường được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, mặc dù "not much" thường phổ biến hơn với danh từ không đếm được. Ví dụ: "I have not a lot of time" (ít trang trọng hơn "I don't have much time") hoặc "There were not a lot of people there" (tương đương "There weren't many people there").
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a lot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.