not much
Trạng ngữ/Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not much'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhiều; không đáng kể; không quan trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Not much'
-
"I don't have much money."
"Tôi không có nhiều tiền."
-
"Did you enjoy the movie? Not much, to be honest."
"Bạn có thích bộ phim không? Thật lòng mà nói thì không thích lắm."
-
"How much progress have you made? Not much, I'm afraid."
"Bạn đã đạt được bao nhiêu tiến bộ rồi? Tôi e là không nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not much'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: much
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not much'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để trả lời các câu hỏi về số lượng, mức độ, hoặc tiến độ. Nó mang sắc thái khiêm tốn, giảm nhẹ, hoặc không mấy ấn tượng. Khác với 'not a lot', 'not much' thường nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc sự nhỏ bé của một cái gì đó. So sánh với 'little' thì 'not much' thường dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not much'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I wouldn't have much trouble understanding this complex topic now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi sẽ không gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu chủ đề phức tạp này bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so busy these days, she wouldn't have not much time to spend with her family last weekend.
|
Nếu cô ấy không bận rộn như vậy dạo này, cô ấy đã không có ít thời gian để dành cho gia đình vào cuối tuần trước. |
| Nghi vấn |
If they had practiced more, would they have not much difficulty winning the competition today?
|
Nếu họ đã luyện tập nhiều hơn, liệu họ có gặp không nhiều khó khăn để giành chiến thắng trong cuộc thi hôm nay không? |