(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ much
A2

much

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nhiều lắm rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Much'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ lớn, nhiều.

Definition (English Meaning)

To a great extent or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Much'

  • "I don't have much time."

    "Tôi không có nhiều thời gian."

  • "Thank you very much for your help."

    "Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn."

  • "She doesn't talk much."

    "Cô ấy không nói nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Much'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: much
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

many(nhiều (đếm được))
amount(số lượng) quantity(số lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Much'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Much" thường được sử dụng với các động từ không đếm được (uncountable nouns) hoặc trong các câu phủ định và nghi vấn. Nó ít được dùng trong câu khẳng định, thay vào đó người ta thường dùng "a lot" hoặc "very much". Ví dụ, thay vì nói "I like it much", người ta thường nói "I like it a lot" hoặc "I like it very much". Cần phân biệt với "many", dùng cho danh từ đếm được số nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Much'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Work much harder!
Hãy làm việc chăm chỉ hơn nhiều!
Phủ định
Don't worry much about it.
Đừng lo lắng quá nhiều về nó.
Nghi vấn
Do try much harder next time.
Lần sau hãy cố gắng nhiều hơn nhé.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actor was much admired by his fans.
Nam diễn viên được người hâm mộ ngưỡng mộ rất nhiều.
Phủ định
The controversial decision was not much supported by the public.
Quyết định gây tranh cãi không được công chúng ủng hộ nhiều.
Nghi vấn
Was the old house much damaged by the storm?
Ngôi nhà cũ có bị hư hại nhiều do cơn bão không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She travels much these days.
Cô ấy đi du lịch rất nhiều dạo này.
Phủ định
He doesn't travel much anymore.
Anh ấy không còn đi du lịch nhiều nữa.
Nghi vấn
How much does it cost?
Nó có giá bao nhiêu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)