much
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Much'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ lớn, nhiều.
Ví dụ Thực tế với 'Much'
-
"I don't have much time."
"Tôi không có nhiều thời gian."
-
"Thank you very much for your help."
"Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn."
-
"She doesn't talk much."
"Cô ấy không nói nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Much'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: much
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Much'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Much" thường được sử dụng với các động từ không đếm được (uncountable nouns) hoặc trong các câu phủ định và nghi vấn. Nó ít được dùng trong câu khẳng định, thay vào đó người ta thường dùng "a lot" hoặc "very much". Ví dụ, thay vì nói "I like it much", người ta thường nói "I like it a lot" hoặc "I like it very much". Cần phân biệt với "many", dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Much'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work much harder!
|
Hãy làm việc chăm chỉ hơn nhiều! |
| Phủ định |
Don't worry much about it.
|
Đừng lo lắng quá nhiều về nó. |
| Nghi vấn |
Do try much harder next time.
|
Lần sau hãy cố gắng nhiều hơn nhé. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor was much admired by his fans.
|
Nam diễn viên được người hâm mộ ngưỡng mộ rất nhiều. |
| Phủ định |
The controversial decision was not much supported by the public.
|
Quyết định gây tranh cãi không được công chúng ủng hộ nhiều. |
| Nghi vấn |
Was the old house much damaged by the storm?
|
Ngôi nhà cũ có bị hư hại nhiều do cơn bão không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She travels much these days.
|
Cô ấy đi du lịch rất nhiều dạo này. |
| Phủ định |
He doesn't travel much anymore.
|
Anh ấy không còn đi du lịch nhiều nữa. |
| Nghi vấn |
How much does it cost?
|
Nó có giá bao nhiêu? |