(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a lot
A2

a lot

Adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều nhiều vô số cực kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A lot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nhiều; thường xuyên.

Definition (English Meaning)

A large amount or number; very much; frequently.

Ví dụ Thực tế với 'A lot'

  • "I like you a lot."

    "Tôi rất thích bạn."

  • "There were a lot of people at the party."

    "Có rất nhiều người ở bữa tiệc."

  • "She travels a lot."

    "Cô ấy đi du lịch rất nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A lot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

a little(một ít)
few(ít (cho danh từ đếm được))
little(ít (cho danh từ không đếm được))

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'A lot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"A lot" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Mặc dù "a lot" gồm hai từ, nó thường được sử dụng như một trạng từ hoặc lượng từ. Nên tránh viết "alot" (một từ) vì nó không đúng ngữ pháp. Để nhấn mạnh, có thể dùng "a whole lot" hoặc "lots of".

So sánh với "much" và "many": "a lot" có thể dùng thay thế cho "much" (với danh từ không đếm được) và "many" (với danh từ đếm được số nhiều) trong câu khẳng định. Trong câu hỏi và câu phủ định, "much" và "many" thường được ưu tiên hơn.

Ví dụ: I have a lot of money (Tôi có rất nhiều tiền). Thay vì: I have much money (ít tự nhiên hơn trong câu khẳng định).
Ví dụ: Do you have much money? (Bạn có nhiều tiền không?) (tự nhiên hơn là: Do you have a lot of money?).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"A lot of" được dùng trước danh từ để chỉ một số lượng lớn. Ví dụ: a lot of books, a lot of time, a lot of people. Nếu không có "of", "a lot" thường được dùng như một trạng từ chỉ mức độ (very much) hoặc tần suất (frequently).

Ngữ pháp ứng dụng với 'A lot'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have a lot of books.
Tôi có rất nhiều sách.
Phủ định
I don't have a lot of time.
Tôi không có nhiều thời gian.
Nghi vấn
Do you have a lot of money?
Bạn có nhiều tiền không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will learn a lot.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ học được rất nhiều.
Phủ định
If you don't pay attention in class, you won't learn a lot.
Nếu bạn không chú ý trong lớp, bạn sẽ không học được nhiều.
Nghi vấn
Will you gain a lot of knowledge if you read this book?
Bạn sẽ có được nhiều kiến thức nếu bạn đọc cuốn sách này chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will spend a lot of time studying for the exam.
Cô ấy sẽ dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.
Phủ định
They won't have a lot of money to travel this summer.
Họ sẽ không có nhiều tiền để đi du lịch vào mùa hè này.
Nghi vấn
Will he eat a lot of cake at the party?
Liệu anh ấy có ăn nhiều bánh ở bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)