(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ novelist
B2

novelist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà văn tiểu thuyết người viết tiểu thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novelist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người viết tiểu thuyết.

Definition (English Meaning)

A person who writes novels.

Ví dụ Thực tế với 'Novelist'

  • "Jane Austen is a famous novelist."

    "Jane Austen là một nhà văn tiểu thuyết nổi tiếng."

  • "He's a bestselling novelist."

    "Ông ấy là một nhà văn tiểu thuyết bán chạy nhất."

  • "Many young people aspire to be a novelist."

    "Nhiều người trẻ tuổi khao khát trở thành một nhà văn tiểu thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Novelist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: novelist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

author(tác giả)
writer(nhà văn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Novelist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'novelist' chỉ người sáng tác tiểu thuyết, khác với 'writer' là người viết nói chung. 'Author' cũng chỉ người viết, nhưng có thể dùng cho nhiều thể loại khác nhau, không nhất thiết là tiểu thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Novelist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)