novelist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novelist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người viết tiểu thuyết.
Definition (English Meaning)
A person who writes novels.
Ví dụ Thực tế với 'Novelist'
-
"Jane Austen is a famous novelist."
"Jane Austen là một nhà văn tiểu thuyết nổi tiếng."
-
"He's a bestselling novelist."
"Ông ấy là một nhà văn tiểu thuyết bán chạy nhất."
-
"Many young people aspire to be a novelist."
"Nhiều người trẻ tuổi khao khát trở thành một nhà văn tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Novelist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: novelist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Novelist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'novelist' chỉ người sáng tác tiểu thuyết, khác với 'writer' là người viết nói chung. 'Author' cũng chỉ người viết, nhưng có thể dùng cho nhiều thể loại khác nhau, không nhất thiết là tiểu thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Novelist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.