numerical control
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều khiển số là sự điều khiển tự động một máy công cụ bằng một chương trình được chuẩn bị sẵn, thể hiện dưới dạng một chuỗi các con số.
Definition (English Meaning)
The automatic control of a machine tool by means of a prepared program expressed as a sequence of numbers.
Ví dụ Thực tế với 'Numerical control'
-
"Numerical control machines have revolutionized manufacturing processes."
"Máy điều khiển số đã cách mạng hóa quy trình sản xuất."
-
"The development of numerical control was a significant advancement in manufacturing technology."
"Sự phát triển của điều khiển số là một tiến bộ quan trọng trong công nghệ sản xuất."
-
"Early numerical control systems used punched tape to input instructions."
"Các hệ thống điều khiển số ban đầu sử dụng băng đục lỗ để nhập các hướng dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: numerical control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numerical control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điều khiển số (NC) là tiền thân của điều khiển số bằng máy tính (CNC). NC sử dụng các hướng dẫn lập trình rời rạc, trong khi CNC sử dụng máy tính để thực hiện các chức năng điều khiển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được điều khiển, ví dụ: 'numerical control of a lathe' (điều khiển số của một máy tiện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.