(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numerical control
C1

numerical control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điều khiển số điều khiển bằng số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều khiển số là sự điều khiển tự động một máy công cụ bằng một chương trình được chuẩn bị sẵn, thể hiện dưới dạng một chuỗi các con số.

Definition (English Meaning)

The automatic control of a machine tool by means of a prepared program expressed as a sequence of numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Numerical control'

  • "Numerical control machines have revolutionized manufacturing processes."

    "Máy điều khiển số đã cách mạng hóa quy trình sản xuất."

  • "The development of numerical control was a significant advancement in manufacturing technology."

    "Sự phát triển của điều khiển số là một tiến bộ quan trọng trong công nghệ sản xuất."

  • "Early numerical control systems used punched tape to input instructions."

    "Các hệ thống điều khiển số ban đầu sử dụng băng đục lỗ để nhập các hướng dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: numerical control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CNC (Computer Numerical Control)(Điều khiển số bằng máy tính)
CAM (Computer-Aided Manufacturing)(Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính)
Machine tool(Máy công cụ)
Automation(Tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Numerical control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điều khiển số (NC) là tiền thân của điều khiển số bằng máy tính (CNC). NC sử dụng các hướng dẫn lập trình rời rạc, trong khi CNC sử dụng máy tính để thực hiện các chức năng điều khiển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được điều khiển, ví dụ: 'numerical control of a lathe' (điều khiển số của một máy tiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)