(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numerical
B2

numerical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng số thuộc về số học dưới dạng số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được biểu thị bằng một số hoặc các số.

Definition (English Meaning)

Relating to or expressed as a number or numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Numerical'

  • "The results are presented in numerical form."

    "Các kết quả được trình bày dưới dạng số."

  • "The numerical value of pi is approximately 3.14159."

    "Giá trị số của pi xấp xỉ 3.14159."

  • "Numerical analysis is used to solve complex equations."

    "Phân tích số được sử dụng để giải các phương trình phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

number(số)
digit(chữ số)
calculation(phép tính) statistic(thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Numerical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'numerical' thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, phương pháp, hoặc hệ thống liên quan đến số. Nó nhấn mạnh việc sử dụng số liệu cụ thể, thay vì thông tin định tính hoặc mô tả chung chung. Ví dụ, 'numerical data' khác với 'qualitative data' (dữ liệu định tính). 'Numerical methods' khác với 'analytical methods'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in numerical terms' (về mặt số liệu): Diễn tả khi thông tin được trình bày hoặc phân tích bằng số. 'numerical with something': Diễn tả việc tính toán hoặc thao tác số học liên quan đến một cái gì đó. Ví dụ: The company's success can be measured *in numerical terms*. Or, There is a problem *numerical with* this calculation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)