cam (computer-aided manufacturing)
Noun (Acronym)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cam (computer-aided manufacturing)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng phần mềm máy tính để điều khiển các công cụ máy móc và các máy móc liên quan trong sản xuất các chi tiết gia công.
Definition (English Meaning)
The use of computer software to control machine tools and related machinery in the manufacturing of workpieces.
Ví dụ Thực tế với 'Cam (computer-aided manufacturing)'
-
"CAM software can significantly improve the efficiency of machining operations."
"Phần mềm CAM có thể cải thiện đáng kể hiệu quả của các hoạt động gia công."
-
"The company invested in CAM technology to increase production capacity."
"Công ty đã đầu tư vào công nghệ CAM để tăng năng lực sản xuất."
-
"The CAM system generates toolpaths for the CNC machine."
"Hệ thống CAM tạo ra đường chạy dao cho máy CNC."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cam (computer-aided manufacturing)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: CAM
- Adjective: computer-aided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cam (computer-aided manufacturing)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CAM là một phần của quy trình CAD/CAM, trong đó CAD (Computer-Aided Design) dùng để thiết kế sản phẩm và CAM dùng để lập kế hoạch và điều khiển quá trình sản xuất. CAM tập trung vào các khía cạnh như lập trình CNC (Computer Numerical Control), mô phỏng gia công, và tối ưu hóa đường chạy dao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **CAM in:** Chỉ việc sử dụng CAM trong một quy trình hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'CAM in automotive manufacturing'.
* **CAM for:** Chỉ mục đích sử dụng CAM. Ví dụ: 'CAM for optimizing machining processes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cam (computer-aided manufacturing)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.