numpad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numpad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm phím số nhỏ, riêng biệt trên bàn phím máy tính, thường được bố trí theo định dạng giống máy tính bỏ túi.
Definition (English Meaning)
A small, separate group of number keys on a computer keyboard, typically arranged in a calculator-like format.
Ví dụ Thực tế với 'Numpad'
-
"He quickly entered the sales figures using the numpad."
"Anh ấy nhanh chóng nhập số liệu bán hàng bằng cách sử dụng numpad."
-
"My laptop doesn't have a numpad, so I have to use the number row above the letters."
"Máy tính xách tay của tôi không có numpad, vì vậy tôi phải sử dụng hàng số phía trên các chữ cái."
-
"Accountants often prefer keyboards with a dedicated numpad for efficient data entry."
"Kế toán viên thường thích bàn phím có numpad chuyên dụng để nhập dữ liệu hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numpad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: numpad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numpad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Numpad thường được sử dụng để nhập số nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng như bảng tính, kế toán hoặc nhập dữ liệu số lượng lớn. Nó khác với hàng phím số nằm phía trên hàng chữ cái vì cách bố trí và mục đích sử dụng chuyên biệt cho việc nhập số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The numpad is on the right side of the keyboard.' (Numpad nằm ở phía bên phải của bàn phím.) hoặc 'I entered the data with the numpad.' (Tôi đã nhập dữ liệu bằng numpad.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numpad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.