(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separate
B1

separate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tách biệt riêng biệt phân ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia ra, tách rời, phân ly.

Definition (English Meaning)

To divide or move apart.

Ví dụ Thực tế với 'Separate'

  • "They decided to separate after many years of marriage."

    "Họ quyết định ly thân sau nhiều năm chung sống."

  • "We need to separate the wheat from the chaff."

    "Chúng ta cần tách thóc ra khỏi trấu."

  • "They live in separate houses."

    "Họ sống ở những ngôi nhà riêng biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

join(kết nối)
connect(liên kết)
unite(đoàn kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Separate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'separate' thường được dùng để chỉ hành động chia cắt hoặc làm cho cái gì đó trở nên không còn kết nối với nhau nữa. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (ví dụ: tách hai mảnh giấy) hoặc trừu tượng (ví dụ: tách biệt ý kiến). Khác với 'divide', 'separate' nhấn mạnh sự tạo ra khoảng cách hoặc sự không liên kết sau khi chia tách. So sánh với 'detach', 'separate' thường chỉ một hành động chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'separate from' được dùng để chỉ việc tách một vật hoặc người ra khỏi một cái gì đó lớn hơn hoặc một nhóm. Ví dụ: 'The island is separated from the mainland by a narrow strait.' ('Hòn đảo được tách khỏi đất liền bởi một eo biển hẹp.') 'separate into' được dùng để chỉ việc chia một vật hoặc nhóm thành nhiều phần nhỏ hơn. Ví dụ: 'The teacher separated the children into small groups.' ('Giáo viên chia các em học sinh thành các nhóm nhỏ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)