separate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia ra, tách rời, phân ly.
Ví dụ Thực tế với 'Separate'
-
"They decided to separate after many years of marriage."
"Họ quyết định ly thân sau nhiều năm chung sống."
-
"We need to separate the wheat from the chaff."
"Chúng ta cần tách thóc ra khỏi trấu."
-
"They live in separate houses."
"Họ sống ở những ngôi nhà riêng biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'separate' thường được dùng để chỉ hành động chia cắt hoặc làm cho cái gì đó trở nên không còn kết nối với nhau nữa. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (ví dụ: tách hai mảnh giấy) hoặc trừu tượng (ví dụ: tách biệt ý kiến). Khác với 'divide', 'separate' nhấn mạnh sự tạo ra khoảng cách hoặc sự không liên kết sau khi chia tách. So sánh với 'detach', 'separate' thường chỉ một hành động chủ động và có mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'separate from' được dùng để chỉ việc tách một vật hoặc người ra khỏi một cái gì đó lớn hơn hoặc một nhóm. Ví dụ: 'The island is separated from the mainland by a narrow strait.' ('Hòn đảo được tách khỏi đất liền bởi một eo biển hẹp.') 'separate into' được dùng để chỉ việc chia một vật hoặc nhóm thành nhiều phần nhỏ hơn. Ví dụ: 'The teacher separated the children into small groups.' ('Giáo viên chia các em học sinh thành các nhóm nhỏ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.