arranged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arranged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sắp xếp, bố trí gọn gàng, hấp dẫn hoặc theo một trật tự yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Put into a neat, attractive, or required order.
Ví dụ Thực tế với 'Arranged'
-
"The books were neatly arranged on the shelf."
"Những cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ."
-
"The concert was arranged by a local charity."
"Buổi hòa nhạc được tổ chức bởi một tổ chức từ thiện địa phương."
-
"She arranged for a taxi to pick her up."
"Cô ấy đã sắp xếp để một chiếc taxi đón cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arranged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arrange
- Adjective: arranged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arranged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'arranged' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được đặt hoặc chuẩn bị theo một cách cụ thể. Nó có thể liên quan đến sự sắp xếp vật lý, sự dàn dựng một sự kiện hoặc kế hoạch, hoặc sự điều chỉnh các yếu tố khác nhau để đạt được một hiệu quả mong muốn. Nó mang ý nghĩa về sự có tổ chức và có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó thường có nghĩa là đã chuẩn bị cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The flowers were arranged for the wedding.' (Hoa được cắm cho đám cưới). Khi đi với 'with', nó thường có nghĩa là đã được sắp xếp cùng với những thứ khác. Ví dụ: 'The meeting was arranged with the manager.' (Cuộc họp đã được sắp xếp với người quản lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arranged'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The books were arranged neatly on the shelf.
|
Những cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ. |
| Phủ định |
The meeting was not arranged in advance.
|
Cuộc họp đã không được sắp xếp trước. |
| Nghi vấn |
Was the conference arranged by the company?
|
Hội nghị có phải do công ty sắp xếp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been arranging the meeting room for hours before the boss arrived.
|
Họ đã sắp xếp phòng họp hàng giờ trước khi ông chủ đến. |
| Phủ định |
She hadn't been arranging her schedule properly, which is why she was always late.
|
Cô ấy đã không sắp xếp lịch trình của mình một cách hợp lý, đó là lý do tại sao cô ấy luôn đến muộn. |
| Nghi vấn |
Had the wedding planner been arranging the flowers all morning?
|
Có phải người lên kế hoạch đám cưới đã cắm hoa cả buổi sáng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mom used to arrange flowers in the living room every Sunday.
|
Mẹ tôi đã từng cắm hoa ở phòng khách mỗi chủ nhật. |
| Phủ định |
I didn't use to arrange my books neatly on the shelf.
|
Tôi đã không quen sắp xếp sách của mình gọn gàng trên giá. |
| Nghi vấn |
Did you use to arrange the furniture differently in this room?
|
Bạn đã từng sắp xếp đồ đạc khác trong phòng này phải không? |