(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ format
B1

format

noun

Nghĩa tiếng Việt

định dạng khuôn dạng cách trình bày bố cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Format'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức, khuôn dạng, cách trình bày.

Definition (English Meaning)

The way in which something is arranged or set out.

Ví dụ Thực tế với 'Format'

  • "The document is in PDF format."

    "Tài liệu ở định dạng PDF."

  • "The format of the report needs to be consistent."

    "Định dạng của báo cáo cần phải nhất quán."

  • "The computer requires you to format the USB drive before using it."

    "Máy tính yêu cầu bạn định dạng ổ USB trước khi sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Format'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: format
  • Verb: format
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Format'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cách sắp xếp, bố cục hoặc hình thức cụ thể của một thứ gì đó. Có thể liên quan đến bố cục trang, định dạng tệp hoặc cấu trúc tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in [format]: đề cập đến việc sử dụng một định dạng cụ thể. of [format]: đề cập đến định dạng của một thứ gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Format'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to format the document correctly.
Việc định dạng tài liệu một cách chính xác là rất quan trọng.
Phủ định
I decided not to format the hard drive because I didn't want to lose the data.
Tôi quyết định không định dạng ổ cứng vì tôi không muốn mất dữ liệu.
Nghi vấn
Why do you want to format the entire presentation again?
Tại sao bạn muốn định dạng lại toàn bộ bài thuyết trình vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the data entry, we need to format the document, and then submit it.
Sau khi nhập dữ liệu, chúng ta cần định dạng tài liệu, và sau đó nộp nó.
Phủ định
The software didn't format the hard drive properly, so we couldn't install the operating system, and we had to try again.
Phần mềm đã không định dạng ổ cứng đúng cách, vì vậy chúng tôi không thể cài đặt hệ điều hành, và chúng tôi đã phải thử lại.
Nghi vấn
John, did you remember to format the presentation slides, or are they still the original version?
John, bạn có nhớ định dạng các slide thuyết trình không, hay chúng vẫn là phiên bản gốc?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software formats the document automatically.
Phần mềm tự động định dạng tài liệu.
Phủ định
Not only did the program format the drive, but it also erased all the data.
Không những chương trình đã định dạng ổ đĩa mà nó còn xóa tất cả dữ liệu.
Nghi vấn
Should you format the hard drive, ensure you back up all your files first.
Nếu bạn định dạng ổ cứng, hãy đảm bảo bạn sao lưu tất cả các tệp của mình trước.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had formatted the document before sending it to the client.
Cô ấy đã định dạng tài liệu trước khi gửi nó cho khách hàng.
Phủ định
They had not formatted the hard drive before installing the new operating system.
Họ đã không định dạng ổ cứng trước khi cài đặt hệ điều hành mới.
Nghi vấn
Had he formatted the report according to the company's guidelines?
Anh ấy đã định dạng báo cáo theo hướng dẫn của công ty chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been formatting the document for hours before the computer crashed.
Cô ấy đã định dạng tài liệu hàng giờ trước khi máy tính bị hỏng.
Phủ định
They hadn't been formatting the hard drive when the power went out.
Họ đã không định dạng ổ cứng khi mất điện.
Nghi vấn
Had he been formatting the report according to the new guidelines?
Anh ấy đã định dạng báo cáo theo các hướng dẫn mới chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's format for reports is very efficient.
Định dạng báo cáo của công ty rất hiệu quả.
Phủ định
My friends' format of the essay wasn't accepted by the teacher.
Định dạng bài luận của bạn bè tôi không được giáo viên chấp nhận.
Nghi vấn
Is John's format the one we should use?
Có phải định dạng của John là định dạng chúng ta nên sử dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)