(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nursing
B2

nursing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều dưỡng chăm sóc (người bệnh) cho con bú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nursing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghiệp hoặc hành nghề chăm sóc người bệnh và yếu.

Definition (English Meaning)

The profession or practice of providing care for the sick and infirm.

Ví dụ Thực tế với 'Nursing'

  • "She has dedicated her life to nursing."

    "Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp điều dưỡng."

  • "She's studying nursing at university."

    "Cô ấy đang học điều dưỡng tại trường đại học."

  • "Nursing requires a lot of patience and empathy."

    "Nghề điều dưỡng đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn và cảm thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nursing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nursing
  • Verb: nurse
  • Adjective: nursing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

medicine(y học)
hospital(bệnh viện)
nurse(y tá)
doctor(bác sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nursing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này nhấn mạnh vào hoạt động và nghề nghiệp chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là bởi các y tá (nurse). Nó bao hàm cả kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và đạo đức nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in nursing (trong lĩnh vực điều dưỡng), of nursing (thuộc về điều dưỡng). Ví dụ: A career in nursing, The principles of nursing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nursing'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She decided to nurse her baby in public.
Cô ấy quyết định cho con bú ở nơi công cộng.
Phủ định
He does not nurse any hope of winning the competition.
Anh ấy không nuôi hy vọng nào về việc thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Did she nurse him back to health after the accident?
Cô ấy đã chăm sóc anh ấy hồi phục sức khỏe sau tai nạn phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be nursing the patients all night.
Cô ấy sẽ chăm sóc bệnh nhân cả đêm.
Phủ định
He won't be nursing anymore after he retires.
Anh ấy sẽ không làm điều dưỡng nữa sau khi nghỉ hưu.
Nghi vấn
Will they be nursing their sick child at home?
Liệu họ có đang chăm sóc đứa con ốm yếu của họ ở nhà không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This nursing home is as expensive as that luxury hotel.
Viện dưỡng lão này đắt đỏ như khách sạn sang trọng kia.
Phủ định
Becoming a nurse is less difficult than becoming a doctor, but both require dedication.
Trở thành một y tá thì ít khó khăn hơn trở thành bác sĩ, nhưng cả hai đều đòi hỏi sự tận tâm.
Nghi vấn
Is her nursing experience the most valuable asset she brings to the team?
Liệu kinh nghiệm điều dưỡng của cô ấy có phải là tài sản quý giá nhất mà cô ấy mang đến cho đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)