patient care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patient care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phòng ngừa, điều trị và quản lý bệnh tật, cùng với việc duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất thông qua các dịch vụ được cung cấp bởi các chuyên gia y tế và các ngành nghề liên quan đến y tế.
Definition (English Meaning)
The prevention, treatment, and management of illness and the preservation of mental and physical well-being through the services offered by medical and allied health professions.
Ví dụ Thực tế với 'Patient care'
-
"The hospital is committed to providing high-quality patient care."
"Bệnh viện cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chất lượng cao."
-
"The new regulations aim to improve patient care standards."
"Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện tiêu chuẩn chăm sóc bệnh nhân."
-
"Nurses play a vital role in patient care."
"Y tá đóng một vai trò quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patient care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patient care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patient care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các dịch vụ và hoạt động nhằm cải thiện sức khỏe của bệnh nhân. Nó nhấn mạnh đến sự chăm sóc toàn diện, bao gồm cả khía cạnh thể chất, tinh thần và cảm xúc. Khác với 'medical treatment' (điều trị y tế) tập trung vào chữa bệnh, 'patient care' bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả phòng bệnh, phục hồi chức năng và chăm sóc giảm nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in patient care': trong quá trình chăm sóc bệnh nhân, ví dụ: 'errors in patient care' (sai sót trong quá trình chăm sóc bệnh nhân).
- 'for patient care': dành cho việc chăm sóc bệnh nhân, ví dụ: 'resources for patient care' (nguồn lực dành cho việc chăm sóc bệnh nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patient care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.