nutrient-rich food
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient-rich food'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất, v.v.) có lợi cho sức khỏe.
Definition (English Meaning)
Containing a large amount of nutrients (vitamins, minerals, etc.) that are good for your health.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient-rich food'
-
"A diet based on nutrient-rich food is essential for good health."
"Một chế độ ăn dựa trên thực phẩm giàu dinh dưỡng là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."
-
"Fruits and vegetables are excellent sources of nutrient-rich food."
"Trái cây và rau quả là nguồn cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng tuyệt vời."
-
"Nutrient-rich food helps to boost your immune system."
"Thực phẩm giàu dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient-rich food'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nutrient-rich
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient-rich food'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm mang lại nhiều lợi ích sức khỏe do hàm lượng dinh dưỡng cao. Nó nhấn mạnh chất lượng của thực phẩm hơn là số lượng. Nên phân biệt với 'high-calorie' (nhiều calo) hoặc 'high-fat' (nhiều chất béo) vốn không nhất thiết có lợi cho sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient-rich food'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.