(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrient-poor
C1

nutrient-poor

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghèo dinh dưỡng thiếu chất dinh dưỡng đất cằn cỗi (khi nói về đất) nguồn dinh dưỡng nghèo nàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient-poor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghèo dinh dưỡng, thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Lacking in essential nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrient-poor'

  • "The soil in this area is nutrient-poor, so it's difficult to grow crops."

    "Đất ở khu vực này nghèo dinh dưỡng, vì vậy rất khó để trồng trọt."

  • "Eating a diet of mostly processed foods can lead to a nutrient-poor state."

    "Ăn một chế độ ăn chủ yếu là thực phẩm chế biến sẵn có thể dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng."

  • "The plants struggled to grow in the nutrient-poor environment."

    "Cây cối khó phát triển trong môi trường nghèo dinh dưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient-poor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nutrient-poor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nutrient-rich(giàu dinh dưỡng)
fertile(màu mỡ)

Từ liên quan (Related Words)

soil fertility(độ phì nhiêu của đất)
malnutrition(suy dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học dinh dưỡng Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nutrient-poor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nutrient-poor' thường được sử dụng để mô tả đất, thực phẩm hoặc các chất khác không cung cấp đủ các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu hụt và tiềm ẩn gây hại. Khác với 'low in nutrients' (ít dinh dưỡng), 'nutrient-poor' nhấn mạnh tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient-poor'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil, being nutrient-poor, requires specific fertilizers to support healthy plant growth.
Đất, vì nghèo dinh dưỡng, cần các loại phân bón đặc biệt để hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của cây.
Phủ định
The vegetables, despite appearing vibrant, are not, in fact, nutrient-poor.
Các loại rau củ, mặc dù trông có vẻ tươi tốt, nhưng thực tế không hề nghèo dinh dưỡng.
Nghi vấn
This land, known for its past harvests, is it now nutrient-poor, affecting crop yields?
Vùng đất này, nổi tiếng với những vụ thu hoạch trước đây, giờ có nghèo dinh dưỡng không, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil in that region will be nutrient-poor if we don't implement sustainable farming practices.
Đất ở khu vực đó sẽ nghèo dinh dưỡng nếu chúng ta không áp dụng các phương pháp canh tác bền vững.
Phủ định
The land won't be nutrient-poor if we use fertilizers regularly.
Đất đai sẽ không nghèo dinh dưỡng nếu chúng ta sử dụng phân bón thường xuyên.
Nghi vấn
Will the garden be nutrient-poor next year if I don't add compost?
Khu vườn có bị nghèo dinh dưỡng vào năm tới không nếu tôi không thêm phân trộn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)