nutrient-rich
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient-rich'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giàu dinh dưỡng; có giá trị dinh dưỡng cao.
Definition (English Meaning)
Containing a lot of nutrients; having a high nutritional value.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient-rich'
-
"Leafy green vegetables are nutrient-rich and should be included in your diet."
"Rau xanh lá là thực phẩm giàu dinh dưỡng và nên được đưa vào chế độ ăn uống của bạn."
-
"This soil is nutrient-rich, perfect for growing vegetables."
"Đất này rất giàu dinh dưỡng, hoàn hảo để trồng rau."
-
"Nutrient-rich foods help to boost your immune system."
"Thực phẩm giàu dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient-rich'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nutrient-rich
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient-rich'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, đất hoặc các chất khác có chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe hoặc sự phát triển. Nó nhấn mạnh hàm lượng dinh dưỡng dồi dào và có lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient-rich'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A nutrient-rich diet is essential for good health.
|
Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng là cần thiết cho sức khỏe tốt. |
| Phủ định |
This processed food is not a nutrient-rich option.
|
Thực phẩm chế biến sẵn này không phải là một lựa chọn giàu dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Is this a nutrient-rich soil for growing vegetables?
|
Đây có phải là một loại đất giàu dinh dưỡng để trồng rau không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This nutrient-rich soil is perfect for growing vegetables.
|
Loại đất giàu dinh dưỡng này rất phù hợp để trồng rau. |
| Phủ định |
That land isn't nutrient-rich enough to support such crops.
|
Vùng đất đó không đủ giàu dinh dưỡng để hỗ trợ những loại cây trồng như vậy. |
| Nghi vấn |
Is this smoothie nutrient-rich, or does it just taste good?
|
Sinh tố này có giàu dinh dưỡng không, hay nó chỉ ngon thôi? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden is nutrient-rich.
|
Khu vườn rất giàu dinh dưỡng. |
| Phủ định |
The soil isn't nutrient-rich.
|
Đất không giàu dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Is this food nutrient-rich?
|
Thức ăn này có giàu dinh dưỡng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to cook nutrient-rich meals every day.
|
Bà tôi đã từng nấu những bữa ăn giàu dinh dưỡng mỗi ngày. |
| Phủ định |
I didn't use to eat nutrient-rich foods when I was a child.
|
Tôi đã từng không ăn những thực phẩm giàu dinh dưỡng khi tôi còn nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did you use to think this soil was nutrient-rich?
|
Bạn đã từng nghĩ đất này giàu dinh dưỡng phải không? |