(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nutrient-rich
B2

nutrient-rich

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

giàu dinh dưỡng nhiều dinh dưỡng dồi dào dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient-rich'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giàu dinh dưỡng; có giá trị dinh dưỡng cao.

Definition (English Meaning)

Containing a lot of nutrients; having a high nutritional value.

Ví dụ Thực tế với 'Nutrient-rich'

  • "Leafy green vegetables are nutrient-rich and should be included in your diet."

    "Rau xanh lá là thực phẩm giàu dinh dưỡng và nên được đưa vào chế độ ăn uống của bạn."

  • "This soil is nutrient-rich, perfect for growing vegetables."

    "Đất này rất giàu dinh dưỡng, hoàn hảo để trồng rau."

  • "Nutrient-rich foods help to boost your immune system."

    "Thực phẩm giàu dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient-rich'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nutrient-rich
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nutritious(bổ dưỡng)
wholesome(lành mạnh, tốt cho sức khỏe)
healthy(khỏe mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

nutrient-poor(nghèo dinh dưỡng)
unhealthy(không lành mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

vitamins(vitamin)
minerals(khoáng chất)
antioxidants(chất chống oxy hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Nutrient-rich'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, đất hoặc các chất khác có chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe hoặc sự phát triển. Nó nhấn mạnh hàm lượng dinh dưỡng dồi dào và có lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient-rich'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A nutrient-rich diet is essential for good health.
Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng là cần thiết cho sức khỏe tốt.
Phủ định
This processed food is not a nutrient-rich option.
Thực phẩm chế biến sẵn này không phải là một lựa chọn giàu dinh dưỡng.
Nghi vấn
Is this a nutrient-rich soil for growing vegetables?
Đây có phải là một loại đất giàu dinh dưỡng để trồng rau không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This nutrient-rich soil is perfect for growing vegetables.
Loại đất giàu dinh dưỡng này rất phù hợp để trồng rau.
Phủ định
That land isn't nutrient-rich enough to support such crops.
Vùng đất đó không đủ giàu dinh dưỡng để hỗ trợ những loại cây trồng như vậy.
Nghi vấn
Is this smoothie nutrient-rich, or does it just taste good?
Sinh tố này có giàu dinh dưỡng không, hay nó chỉ ngon thôi?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden is nutrient-rich.
Khu vườn rất giàu dinh dưỡng.
Phủ định
The soil isn't nutrient-rich.
Đất không giàu dinh dưỡng.
Nghi vấn
Is this food nutrient-rich?
Thức ăn này có giàu dinh dưỡng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to cook nutrient-rich meals every day.
Bà tôi đã từng nấu những bữa ăn giàu dinh dưỡng mỗi ngày.
Phủ định
I didn't use to eat nutrient-rich foods when I was a child.
Tôi đã từng không ăn những thực phẩm giàu dinh dưỡng khi tôi còn nhỏ.
Nghi vấn
Did you use to think this soil was nutrient-rich?
Bạn đã từng nghĩ đất này giàu dinh dưỡng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)