(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antioxidants
B2

antioxidants

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất chống oxy hóa chất kháng oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antioxidants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất có thể ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra, là những phân tử không ổn định mà cơ thể tạo ra như một phản ứng với môi trường và các áp lực khác.

Definition (English Meaning)

Substances that can prevent or slow damage to cells caused by free radicals, unstable molecules that the body produces as a reaction to environmental and other pressures.

Ví dụ Thực tế với 'Antioxidants'

  • "Vitamin C and vitamin E are examples of antioxidants."

    "Vitamin C và vitamin E là những ví dụ về chất chống oxy hóa."

  • "A diet rich in antioxidants may reduce the risk of chronic diseases."

    "Một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính."

  • "Antioxidants are often added to processed foods to extend their shelf life."

    "Chất chống oxy hóa thường được thêm vào thực phẩm chế biến sẵn để kéo dài thời hạn sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antioxidants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

oxidative stress(stress oxy hóa) free radicals(gốc tự do)
vitamins(vitamin)
minerals(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Antioxidants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antioxidants hoạt động bằng cách trung hòa các gốc tự do, ngăn chúng gây hại cho tế bào. Chúng có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trái cây và rau quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

Ví dụ: antioxidants in fruits, antioxidants for health, antioxidants against damage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antioxidants'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have proven that antioxidants have helped reduce the risk of certain diseases.
Các nhà khoa học đã chứng minh rằng chất chống oxy hóa đã giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh.
Phủ định
The study has not shown that this specific fruit has enough antioxidants to be significantly beneficial.
Nghiên cứu đã không chỉ ra rằng loại trái cây cụ thể này có đủ chất chống oxy hóa để mang lại lợi ích đáng kể.
Nghi vấn
Have you added more foods rich in antioxidants to your diet recently?
Gần đây bạn đã thêm nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa vào chế độ ăn uống của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)