oasis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oasis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ốc đảo, một địa điểm màu mỡ trong sa mạc, nơi có nước.
Definition (English Meaning)
A fertile spot in a desert where water is found.
Ví dụ Thực tế với 'Oasis'
-
"The weary travelers found an oasis in the desert."
"Những người lữ hành mệt mỏi đã tìm thấy một ốc đảo trong sa mạc."
-
"The hotel was a welcome oasis of luxury after a long journey."
"Khách sạn là một ốc đảo sang trọng được chào đón sau một hành trình dài."
-
"The library is a quiet oasis for students."
"Thư viện là một ốc đảo yên tĩnh cho sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oasis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oasis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oasis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oasis' thường được dùng theo nghĩa đen để chỉ một vùng đất có nước và cây cối ở giữa sa mạc khô cằn. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một nơi hoặc một điều gì đó mang lại sự thoải mái, dễ chịu hoặc hy vọng trong một tình huống khó khăn hoặc tẻ nhạt. Ví dụ, 'This café is an oasis of calm in the middle of the city.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an oasis' chỉ vị trí, bên trong ốc đảo. 'an oasis of something' chỉ ốc đảo của cái gì đó (sự bình yên, sự thư giãn,...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oasis'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had followed the old maps, we would have reached the oasis sooner.
|
Nếu chúng ta đã đi theo những bản đồ cũ, chúng ta đã đến được ốc đảo sớm hơn. |
| Phủ định |
If they hadn't found the oasis, they might not have survived the journey.
|
Nếu họ đã không tìm thấy ốc đảo, có lẽ họ đã không sống sót qua cuộc hành trình. |
| Nghi vấn |
Would we have found the oasis if the guide hadn't led us there?
|
Chúng ta có tìm thấy ốc đảo không nếu người hướng dẫn đã không dẫn chúng ta đến đó? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The travelers were relieved to finally reach the oasis after days in the desert.
|
Những người du hành cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng đến được ốc đảo sau nhiều ngày ở trong sa mạc. |
| Phủ định |
There isn't an oasis anywhere nearby, so we need to conserve our water.
|
Không có ốc đảo nào gần đây cả, vì vậy chúng ta cần phải tiết kiệm nước. |
| Nghi vấn |
Where did they find the hidden oasis?
|
Họ đã tìm thấy ốc đảo bí mật ở đâu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oasis's water source is crucial for survival in the desert.
|
Nguồn nước của ốc đảo rất quan trọng cho sự sống còn ở sa mạc. |
| Phủ định |
That traveler didn't know the oasis's location, so he got lost.
|
Người du hành đó không biết vị trí của ốc đảo, vì vậy anh ta đã bị lạc. |
| Nghi vấn |
Is this oasis's shade offering respite from the scorching sun?
|
Bóng râm của ốc đảo này có mang lại sự nghỉ ngơi khỏi cái nắng thiêu đốt không? |