refuge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng an toàn hoặc được che chở khỏi sự truy đuổi, nguy hiểm hoặc rắc rối.
Definition (English Meaning)
A condition of being safe or sheltered from pursuit, danger, or trouble.
Ví dụ Thực tế với 'Refuge'
-
"The migrants sought refuge from the war."
"Những người di cư tìm nơi ẩn náu khỏi chiến tranh."
-
"The island became a refuge for endangered species."
"Hòn đảo trở thành nơi trú ẩn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"She found refuge in her work after the breakup."
"Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong công việc sau khi chia tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refuge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refuge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refuge' thường mang ý nghĩa về một nơi an toàn, có thể là vật lý hoặc trừu tượng, nơi người ta tìm đến để thoát khỏi những điều khó khăn. Nó khác với 'shelter' ở chỗ 'shelter' chỉ đơn giản là một nơi trú ẩn, trong khi 'refuge' nhấn mạnh sự an toàn và bảo vệ khỏi nguy hiểm. So với 'haven', 'refuge' có thể mang sắc thái cấp bách hơn, trong khi 'haven' thường mang tính chất thanh bình và thư thái hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in refuge', nó thường ám chỉ việc đang ở trong một nơi trú ẩn. Ví dụ: 'They sought refuge in a church.' Khi sử dụng 'refuge from', nó ám chỉ việc tìm nơi trú ẩn khỏi một cái gì đó. Ví dụ: 'Refuge from the storm.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.