haven
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi an toàn hoặc nơi trú ẩn.
Definition (English Meaning)
A place of safety or refuge.
Ví dụ Thực tế với 'Haven'
-
"The library became a haven for her, a place where she could escape the pressures of school."
"Thư viện trở thành nơi trú ẩn của cô ấy, một nơi cô ấy có thể trốn tránh áp lực học hành."
-
"The small island was a haven for seabirds."
"Hòn đảo nhỏ là nơi trú ẩn cho các loài chim biển."
-
"After a long day at work, my home is my haven."
"Sau một ngày dài làm việc, nhà là nơi trú ẩn của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'haven' thường được sử dụng để chỉ một nơi yên bình, an toàn, nơi người hoặc vật có thể tìm thấy sự bảo vệ khỏi nguy hiểm, khó khăn hoặc những điều không mong muốn. Nó mang sắc thái về sự thanh bình, riêng tư và sự bảo vệ. So với 'shelter', 'haven' mang tính chất lâu dài và thoải mái hơn. 'Sanctuary' nhấn mạnh tính chất thiêng liêng hoặc được bảo vệ đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Haven from': chỉ nơi trú ẩn khỏi điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'a haven from the storm'). 'Haven for': chỉ nơi trú ẩn dành cho ai hoặc cái gì (ví dụ: 'a haven for wildlife').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.