(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obeisant
C1

obeisant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khúm núm luồn cúi quỵ lụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeisant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khúm núm, quá phục tùng, tỏ ra quá sẵn lòng tuân lệnh ai đó

Definition (English Meaning)

showing too great a willingness to obey someone

Ví dụ Thực tế với 'Obeisant'

  • "The courtiers were obeisant to the king."

    "Các cận thần rất khúm núm trước nhà vua."

  • "The peasants were obeisant to the landowner."

    "Những người nông dân khúm núm trước địa chủ."

  • "His obeisant behavior was designed to win favor."

    "Hành vi khúm núm của anh ta được thiết kế để lấy lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obeisant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: obeisant
  • Adverb: obeisantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disobedient(không vâng lời)
rebellious(nổi loạn)
insubordinate(không phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

deferential(tôn kính, kính trọng)
respectful(lễ phép, tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Obeisant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obeisant' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phục tùng một cách thái quá, thường là để lấy lòng hoặc vì sợ hãi. Nó khác với 'obedient', chỉ sự tuân thủ đơn thuần. 'Obeisant' thường hàm ý sự luồn cúi hoặc thiếu tự trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeisant'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The courtiers were obsequiously obeisant to the king.
Những người hầu trong triều hết mực vâng phục nhà vua một cách khúm núm.
Phủ định
The rebellious general was not obeisant to the emperor's commands.
Vị tướng nổi loạn không tuân lệnh hoàng đế.
Nghi vấn
Is he being obeisant in order to get promoted?
Anh ta có đang tỏ ra vâng phục để được thăng chức không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the king commands, the courtiers will be obeisant.
Nếu nhà vua ra lệnh, các quan trong triều sẽ phải tuân phục.
Phủ định
If you don't act obeisantly to your boss, you might not get a promotion.
Nếu bạn không hành xử một cách kính cẩn với sếp của bạn, bạn có thể không được thăng chức.
Nghi vấn
Will he be obeisant if he wants to keep his job?
Liệu anh ta có vâng lời nếu anh ta muốn giữ công việc của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my employees weren't so obeisant; I want them to think for themselves.
Tôi ước gì nhân viên của tôi đừng quá khúm núm; Tôi muốn họ tự suy nghĩ.
Phủ định
If only he hadn't acted so obeisantly towards the dictator, perhaps the situation wouldn't be so dire now.
Giá mà anh ta không hành động quá khúm núm trước nhà độc tài, có lẽ tình hình bây giờ đã không tồi tệ đến vậy.
Nghi vấn
If only the king could command his subjects to be less obeisant, would they develop more independent thought?
Giá mà nhà vua có thể ra lệnh cho thần dân của mình bớt khúm núm hơn, liệu họ có phát triển tư duy độc lập hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)