obeisant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeisant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khúm núm, quá phục tùng, tỏ ra quá sẵn lòng tuân lệnh ai đó
Definition (English Meaning)
showing too great a willingness to obey someone
Ví dụ Thực tế với 'Obeisant'
-
"The courtiers were obeisant to the king."
"Các cận thần rất khúm núm trước nhà vua."
-
"The peasants were obeisant to the landowner."
"Những người nông dân khúm núm trước địa chủ."
-
"His obeisant behavior was designed to win favor."
"Hành vi khúm núm của anh ta được thiết kế để lấy lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obeisant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obeisant
- Adverb: obeisantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obeisant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obeisant' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phục tùng một cách thái quá, thường là để lấy lòng hoặc vì sợ hãi. Nó khác với 'obedient', chỉ sự tuân thủ đơn thuần. 'Obeisant' thường hàm ý sự luồn cúi hoặc thiếu tự trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeisant'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The courtiers were obsequiously obeisant to the king.
|
Những người hầu trong triều hết mực vâng phục nhà vua một cách khúm núm. |
| Phủ định |
The rebellious general was not obeisant to the emperor's commands.
|
Vị tướng nổi loạn không tuân lệnh hoàng đế. |
| Nghi vấn |
Is he being obeisant in order to get promoted?
|
Anh ta có đang tỏ ra vâng phục để được thăng chức không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the king commands, the courtiers will be obeisant.
|
Nếu nhà vua ra lệnh, các quan trong triều sẽ phải tuân phục. |
| Phủ định |
If you don't act obeisantly to your boss, you might not get a promotion.
|
Nếu bạn không hành xử một cách kính cẩn với sếp của bạn, bạn có thể không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will he be obeisant if he wants to keep his job?
|
Liệu anh ta có vâng lời nếu anh ta muốn giữ công việc của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my employees weren't so obeisant; I want them to think for themselves.
|
Tôi ước gì nhân viên của tôi đừng quá khúm núm; Tôi muốn họ tự suy nghĩ. |
| Phủ định |
If only he hadn't acted so obeisantly towards the dictator, perhaps the situation wouldn't be so dire now.
|
Giá mà anh ta không hành động quá khúm núm trước nhà độc tài, có lẽ tình hình bây giờ đã không tồi tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only the king could command his subjects to be less obeisant, would they develop more independent thought?
|
Giá mà nhà vua có thể ra lệnh cho thần dân của mình bớt khúm núm hơn, liệu họ có phát triển tư duy độc lập hơn không? |