(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fawning
C1

fawning

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nịnh hót bợ đỡ khúm núm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fawning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự tâng bốc hoặc yêu mến quá mức; khúm núm, nịnh hót.

Definition (English Meaning)

Displaying exaggerated flattery or affection; obsequious.

Ví dụ Thực tế với 'Fawning'

  • "The employees were fawning over their new boss."

    "Các nhân viên đang nịnh bợ sếp mới của họ."

  • "She gave him a fawning smile."

    "Cô ta nở một nụ cười nịnh nọt với anh ta."

  • "He gained promotion through fawning behavior."

    "Anh ta được thăng chức nhờ hành vi nịnh hót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fawning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fawn
  • Adjective: fawning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrogant(kiêu ngạo)
domineering(độc đoán)
assertive(quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

flattery(sự tâng bốc)
ingratiate(lấy lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Fawning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fawning' mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động tâng bốc, nịnh hót một cách thái quá, thường là để đạt được lợi ích cá nhân. Khác với 'flattering' chỉ đơn thuần là khen ngợi, 'fawning' nhấn mạnh sự giả tạo và động cơ vụ lợi. So với 'sycophantic', 'fawning' có thể bao hàm cả hành động thể hiện sự yêu mến thái quá, không chỉ đơn thuần là lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over on

'fawning over/on someone': tâng bốc, nịnh hót ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fawning'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should fawn over his boss to get a promotion.
Anh ta nên nịnh bợ sếp của mình để được thăng chức.
Phủ định
She shouldn't fawn over celebrities just to get attention.
Cô ấy không nên nịnh bợ những người nổi tiếng chỉ để thu hút sự chú ý.
Nghi vấn
Could he fawn any harder; it's becoming unbearable!
Anh ta có thể nịnh bợ hơn nữa không; điều đó đang trở nên không thể chịu đựng được!

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His fawning behavior was obvious: he complimented everything she did, even the most mundane tasks.
Hành vi nịnh bợ của anh ta rất lộ liễu: anh ta khen ngợi mọi thứ cô ấy làm, ngay cả những việc tầm thường nhất.
Phủ định
She didn't appreciate fawning attention: she preferred genuine respect and honest feedback.
Cô ấy không đánh giá cao sự chú ý nịnh bợ: cô ấy thích sự tôn trọng chân thành và phản hồi trung thực hơn.
Nghi vấn
Is he always so fawning: or is he just trying to get a promotion?
Anh ta luôn nịnh bợ như vậy sao: hay anh ta chỉ đang cố gắng được thăng chức?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he was being fawning towards the manager to get a promotion.
Cô ấy nói rằng anh ta đang tỏ ra xu nịnh với người quản lý để được thăng chức.
Phủ định
He told me that they weren't fawning over the celebrity at the event.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không xu nịnh người nổi tiếng tại sự kiện.
Nghi vấn
She asked if I had been fawning on my boss.
Cô ấy hỏi liệu tôi có đang xu nịnh sếp của mình không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fawning employee always agrees with everything the boss says.
Người nhân viên nịnh bợ luôn đồng ý với mọi điều mà ông chủ nói.
Phủ định
She is not fawning over her superiors, but treating them with professional respect.
Cô ấy không nịnh bợ cấp trên của mình, mà đối xử với họ bằng sự tôn trọng chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Is he fawning in the hope of getting a promotion?
Anh ta có đang nịnh bợ với hy vọng được thăng chức không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the manager arrives, the new employee will have fawned over him to gain favor.
Đến khi người quản lý đến, nhân viên mới sẽ xu nịnh ông ta để lấy lòng.
Phủ định
She won't have been fawning over her boss by the time she gets a promotion; she'll earn it through hard work.
Cô ấy sẽ không xu nịnh sếp trước khi được thăng chức; cô ấy sẽ đạt được nó bằng sự chăm chỉ.
Nghi vấn
Will he have been fawning on the director just to get his project approved?
Liệu anh ta có xu nịnh giám đốc chỉ để dự án của mình được duyệt không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been fawning over her boss for weeks before she finally got the promotion.
Cô ấy đã nịnh nọt sếp của mình trong nhiều tuần trước khi cuối cùng cô ấy được thăng chức.
Phủ định
He hadn't been fawning over his clients; he believed in earning their respect through hard work.
Anh ấy đã không nịnh nọt khách hàng của mình; anh ấy tin vào việc giành được sự tôn trọng của họ thông qua sự chăm chỉ.
Nghi vấn
Had they been fawning over the celebrity all evening before he finally noticed them?
Có phải họ đã nịnh nọt người nổi tiếng cả buổi tối trước khi cuối cùng anh ấy chú ý đến họ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is fawning over his boss to get a promotion.
Anh ấy đang xu nịnh sếp của mình để được thăng chức.
Phủ định
She is not fawning over anyone; she believes in earning respect through hard work.
Cô ấy không hề xu nịnh ai cả; cô ấy tin vào việc đạt được sự tôn trọng thông qua công việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Are they fawning because they need something from him?
Có phải họ đang xu nịnh vì họ cần gì đó từ anh ta không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been fawning over the boss to get a promotion.
Cô ấy đã và đang nịnh nọt sếp để được thăng chức.
Phủ định
They haven't been fawning around the celebrities to gain followers.
Họ đã không nịnh bợ những người nổi tiếng để có được người theo dõi.
Nghi vấn
Has he been fawning on her since he found out about her family's wealth?
Anh ta có đang nịnh hót cô ấy kể từ khi biết về sự giàu có của gia đình cô ấy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's fawning attitude towards the client was obvious to everyone.
Thái độ xu nịnh của ông chủ đối với khách hàng quá rõ ràng đối với mọi người.
Phủ định
The employees' fawning behavior didn't impress the new manager.
Hành vi xu nịnh của các nhân viên không gây ấn tượng với người quản lý mới.
Nghi vấn
Is it John's fawning compliments that got him the promotion?
Có phải những lời khen xu nịnh của John đã giúp anh ấy được thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)