obliviousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obliviousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không nhận thức được hoặc không ý thức được những gì đang xảy ra xung quanh; sự thiếu chú ý.
Definition (English Meaning)
The state of being unaware or unconscious of what is happening around one; lack of attentiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Obliviousness'
-
"Her obliviousness to the social cues made her interactions awkward."
"Sự thiếu ý thức của cô ấy về các dấu hiệu xã hội khiến các tương tác của cô ấy trở nên vụng về."
-
"The driver's obliviousness caused a serious accident."
"Sự thiếu ý thức của người lái xe đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng."
-
"His obliviousness to the changes in the market led to significant financial losses."
"Sự thiếu nhận thức của anh ấy về những thay đổi trên thị trường đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obliviousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obliviousness
- Adjective: oblivious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obliviousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Obliviousness đề cập đến việc hoàn toàn không nhận thức được một điều gì đó, thường là một điều quan trọng hoặc dễ nhận thấy. Nó khác với 'ignorance' (sự thiếu hiểu biết) ở chỗ 'ignorance' có thể đơn giản chỉ là thiếu kiến thức, trong khi 'obliviousness' ngụ ý một sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến việc nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obliviousness to' thường được dùng để chỉ sự thiếu nhận thức về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His obliviousness to the needs of others was frustrating.' 'Obliviousness of' cũng có nghĩa tương tự, ví dụ: 'The obliviousness of the crowd to the danger was alarming.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obliviousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.