(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obliviousness
C1

obliviousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu ý thức sự không nhận thức sự lơ đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obliviousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không nhận thức được hoặc không ý thức được những gì đang xảy ra xung quanh; sự thiếu chú ý.

Definition (English Meaning)

The state of being unaware or unconscious of what is happening around one; lack of attentiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Obliviousness'

  • "Her obliviousness to the social cues made her interactions awkward."

    "Sự thiếu ý thức của cô ấy về các dấu hiệu xã hội khiến các tương tác của cô ấy trở nên vụng về."

  • "The driver's obliviousness caused a serious accident."

    "Sự thiếu ý thức của người lái xe đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng."

  • "His obliviousness to the changes in the market led to significant financial losses."

    "Sự thiếu nhận thức của anh ấy về những thay đổi trên thị trường đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obliviousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obliviousness
  • Adjective: oblivious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ)
neglect(sự xao nhãng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Obliviousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Obliviousness đề cập đến việc hoàn toàn không nhận thức được một điều gì đó, thường là một điều quan trọng hoặc dễ nhận thấy. Nó khác với 'ignorance' (sự thiếu hiểu biết) ở chỗ 'ignorance' có thể đơn giản chỉ là thiếu kiến thức, trong khi 'obliviousness' ngụ ý một sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến việc nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Obliviousness to' thường được dùng để chỉ sự thiếu nhận thức về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His obliviousness to the needs of others was frustrating.' 'Obliviousness of' cũng có nghĩa tương tự, ví dụ: 'The obliviousness of the crowd to the danger was alarming.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obliviousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)