oblong
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oblong'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình chữ nhật kéo dài; dài hơn theo một hướng so với hướng khác.
Definition (English Meaning)
Having an elongated rectangular shape; longer in one direction than the other.
Ví dụ Thực tế với 'Oblong'
-
"The table has an oblong top."
"Cái bàn có mặt bàn hình chữ nhật dài."
-
"She placed the oblong mirror on the wall."
"Cô ấy đặt chiếc gương hình chữ nhật dài lên tường."
-
"The cake tin was oblong."
"Khuôn bánh có hình chữ nhật dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oblong'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oblong
- Adjective: oblong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oblong'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hình dạng của các vật thể mà không cần độ chính xác cao như khi dùng các thuật ngữ hình học chuyên biệt. Khác với 'rectangular' là chỉ hình chữ nhật nói chung, 'oblong' nhấn mạnh đến tỷ lệ chiều dài và chiều rộng khác biệt rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để mô tả vật gì đó có hình dạng oblong: 'The cake was in an oblong shape'. 'with' dùng để mô tả đặc điểm, tính chất: 'a table with an oblong top'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oblong'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Drawing an oblong shape is quite satisfying for some artists.
|
Vẽ một hình dạng chữ nhật khá thỏa mãn đối với một số nghệ sĩ. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy creating anything oblong.
|
Anh ấy không thích tạo ra bất cứ thứ gì hình chữ nhật. |
| Nghi vấn |
Is using an oblong canvas preferable for landscape paintings?
|
Sử dụng khung vẽ hình chữ nhật có được ưu tiên hơn cho tranh phong cảnh không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the table is oblong!
|
Ồ, cái bàn hình chữ nhật! |
| Phủ định |
Hey, that isn't an oblong shape, is it?
|
Này, đó không phải là hình chữ nhật, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh my, is that box oblong?
|
Ôi trời ơi, cái hộp đó có hình chữ nhật không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shape of the swimming pool is unusual: it's an oblong.
|
Hình dạng của bể bơi thật khác thường: nó là một hình chữ nhật dài. |
| Phủ định |
The table isn't square: it's oblong.
|
Cái bàn không phải hình vuông: nó là hình chữ nhật dài. |
| Nghi vấn |
Is that cake round or oblong?
|
Cái bánh đó hình tròn hay hình chữ nhật dài vậy? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you cut the cake, it will have an oblong shape.
|
Nếu bạn cắt cái bánh, nó sẽ có hình dạng thuôn dài. |
| Phủ định |
If you don't measure the wood carefully, the table won't be an oblong shape.
|
Nếu bạn không đo gỗ cẩn thận, cái bàn sẽ không có hình dạng thuôn dài. |
| Nghi vấn |
Will the picture frame be oblong if I order that specific model?
|
Khung ảnh có dạng hình chữ nhật không nếu tôi đặt mẫu đó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the architect had not insisted on the oblong design, the building would have looked more conventional.
|
Nếu kiến trúc sư không khăng khăng đòi thiết kế hình chữ nhật, tòa nhà đã trông thông thường hơn. |
| Phủ định |
If the artist hadn't chosen an oblong canvas, the composition might not have been so striking.
|
Nếu họa sĩ không chọn khung tranh hình chữ nhật, bố cục có lẽ đã không nổi bật đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the table have fit better if it had not been oblong?
|
Liệu cái bàn có vừa hơn không nếu nó không phải hình chữ nhật? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the factory will have been producing oblong boxes for five years.
|
Đến năm sau, nhà máy sẽ đã sản xuất hộp hình chữ nhật trong năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been drawing oblong shapes for more than an hour when the teacher arrives.
|
Anh ấy sẽ không vẽ các hình chữ nhật quá một giờ khi giáo viên đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been cutting the wood into oblong pieces all morning?
|
Liệu họ đã cắt gỗ thành những mảnh hình chữ nhật suốt cả buổi sáng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener will make the flower bed oblong next spring.
|
Người làm vườn sẽ làm cho luống hoa có hình chữ nhật vào mùa xuân tới. |
| Phủ định |
She is not going to buy an oblong rug for her living room.
|
Cô ấy sẽ không mua một tấm thảm hình chữ nhật cho phòng khách của mình. |
| Nghi vấn |
Will the table be oblong after he extends it?
|
Liệu cái bàn có hình chữ nhật sau khi anh ta kéo dài nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had already painted the canvas with an oblong shape before the client arrived.
|
Họa sĩ đã vẽ bức tranh với hình dạng chữ nhật trước khi khách hàng đến. |
| Phủ định |
They had not noticed that the table was oblong until I pointed it out.
|
Họ đã không nhận thấy rằng cái bàn có hình chữ nhật cho đến khi tôi chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had she seen the oblong box before it was wrapped?
|
Cô ấy đã nhìn thấy chiếc hộp hình chữ nhật trước khi nó được gói lại chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had been painting the canvas with an oblong shape for hours before he realized it was slightly off.
|
Người họa sĩ đã vẽ bức tranh bằng hình dạng thuôn dài hàng giờ trước khi nhận ra nó hơi lệch. |
| Phủ định |
She hadn't been noticing that the table was oblong until someone pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận thấy rằng cái bàn có hình thuôn dài cho đến khi ai đó chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the architect been designing the building with oblong windows before the client changed their mind?
|
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với những cửa sổ hình thuôn dài trước khi khách hàng thay đổi ý định phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden used to be an oblong shape before they remodeled it.
|
Khu vườn từng có hình dạng chữ nhật trước khi họ sửa sang lại. |
| Phủ định |
The table didn't use to be oblong; it was round.
|
Cái bàn đã không từng có hình chữ nhật; nó hình tròn. |
| Nghi vấn |
Did the room use to have an oblong window?
|
Căn phòng đã từng có một cửa sổ hình chữ nhật phải không? |