(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectangular
B1

rectangular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hình chữ nhật có hình chữ nhật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectangular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình chữ nhật; có bốn góc vuông và các cạnh kề không bằng nhau.

Definition (English Meaning)

Having the shape of a rectangle; having four angles each of 90° and with unequal adjacent sides.

Ví dụ Thực tế với 'Rectangular'

  • "The table is rectangular."

    "Cái bàn có hình chữ nhật."

  • "The room has a rectangular shape."

    "Căn phòng có hình chữ nhật."

  • "We need a rectangular piece of cloth."

    "Chúng ta cần một mảnh vải hình chữ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectangular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rectangular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Rectangular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rectangular' mô tả một vật thể có hình dạng giống hình chữ nhật. Nó nhấn mạnh đến các góc vuông và các cạnh không bằng nhau. Khác với 'square' (hình vuông) có các cạnh bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectangular'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the building has a rectangular shape!
Wow, tòa nhà có hình chữ nhật!
Phủ định
Oh, that table isn't rectangular at all.
Ồ, cái bàn đó hoàn toàn không có hình chữ nhật.
Nghi vấn
Hey, is that window rectangular?
Này, cái cửa sổ đó có hình chữ nhật không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This table is rectangular.
Cái bàn này có hình chữ nhật.
Phủ định
That shape isn't rectangular.
Hình dạng kia không phải hình chữ nhật.
Nghi vấn
Is this phone rectangular?
Điện thoại này có hình chữ nhật không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had used rectangular tiles, the bathroom would have looked more modern.
Nếu kiến trúc sư đã sử dụng gạch hình chữ nhật, phòng tắm đã trông hiện đại hơn.
Phủ định
If the painting hadn't been rectangular, it might not have fit so well on the wall.
Nếu bức tranh không phải hình chữ nhật, nó có lẽ đã không vừa vặn trên tường như vậy.
Nghi vấn
Would the table have been more stable if it had had a rectangular base?
Liệu cái bàn đã vững chắc hơn nếu nó có một cái đế hình chữ nhật?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The table is rectangular.
Cái bàn hình chữ nhật.
Phủ định
The room isn't rectangular; it's square.
Căn phòng không có hình chữ nhật; nó hình vuông.
Nghi vấn
Is the window rectangular?
Cửa sổ có hình chữ nhật không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had painted the canvas in a rectangular shape before he realized it didn't fit the frame.
Người họa sĩ đã vẽ bức tranh theo hình chữ nhật trước khi nhận ra nó không vừa khung.
Phủ định
They had not noticed the rectangular mark on the wall until the sunlight highlighted it.
Họ đã không nhận thấy vết hình chữ nhật trên tường cho đến khi ánh sáng mặt trời làm nổi bật nó.
Nghi vấn
Had she ever seen a room with such a rectangular design before visiting that modern house?
Cô ấy đã từng thấy một căn phòng có thiết kế hình chữ nhật như vậy trước khi đến thăm ngôi nhà hiện đại đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)