rectangular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectangular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình chữ nhật; có bốn góc vuông và các cạnh kề không bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Having the shape of a rectangle; having four angles each of 90° and with unequal adjacent sides.
Ví dụ Thực tế với 'Rectangular'
-
"The table is rectangular."
"Cái bàn có hình chữ nhật."
-
"The room has a rectangular shape."
"Căn phòng có hình chữ nhật."
-
"We need a rectangular piece of cloth."
"Chúng ta cần một mảnh vải hình chữ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rectangular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rectangular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rectangular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rectangular' mô tả một vật thể có hình dạng giống hình chữ nhật. Nó nhấn mạnh đến các góc vuông và các cạnh không bằng nhau. Khác với 'square' (hình vuông) có các cạnh bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectangular'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the building has a rectangular shape!
|
Wow, tòa nhà có hình chữ nhật! |
| Phủ định |
Oh, that table isn't rectangular at all.
|
Ồ, cái bàn đó hoàn toàn không có hình chữ nhật. |
| Nghi vấn |
Hey, is that window rectangular?
|
Này, cái cửa sổ đó có hình chữ nhật không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This table is rectangular.
|
Cái bàn này có hình chữ nhật. |
| Phủ định |
That shape isn't rectangular.
|
Hình dạng kia không phải hình chữ nhật. |
| Nghi vấn |
Is this phone rectangular?
|
Điện thoại này có hình chữ nhật không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the architect had used rectangular tiles, the bathroom would have looked more modern.
|
Nếu kiến trúc sư đã sử dụng gạch hình chữ nhật, phòng tắm đã trông hiện đại hơn. |
| Phủ định |
If the painting hadn't been rectangular, it might not have fit so well on the wall.
|
Nếu bức tranh không phải hình chữ nhật, nó có lẽ đã không vừa vặn trên tường như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the table have been more stable if it had had a rectangular base?
|
Liệu cái bàn đã vững chắc hơn nếu nó có một cái đế hình chữ nhật? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The table is rectangular.
|
Cái bàn hình chữ nhật. |
| Phủ định |
The room isn't rectangular; it's square.
|
Căn phòng không có hình chữ nhật; nó hình vuông. |
| Nghi vấn |
Is the window rectangular?
|
Cửa sổ có hình chữ nhật không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had painted the canvas in a rectangular shape before he realized it didn't fit the frame.
|
Người họa sĩ đã vẽ bức tranh theo hình chữ nhật trước khi nhận ra nó không vừa khung. |
| Phủ định |
They had not noticed the rectangular mark on the wall until the sunlight highlighted it.
|
Họ đã không nhận thấy vết hình chữ nhật trên tường cho đến khi ánh sáng mặt trời làm nổi bật nó. |
| Nghi vấn |
Had she ever seen a room with such a rectangular design before visiting that modern house?
|
Cô ấy đã từng thấy một căn phòng có thiết kế hình chữ nhật như vậy trước khi đến thăm ngôi nhà hiện đại đó chưa? |