prominence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prominence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái quan trọng, nổi tiếng hoặc dễ nhận thấy.
Definition (English Meaning)
The state of being important, well-known, or noticeable.
Ví dụ Thực tế với 'Prominence'
-
"Her prominence in the scientific community grew after the publication of her groundbreaking research."
"Sự nổi bật của cô ấy trong cộng đồng khoa học đã tăng lên sau khi công bố nghiên cứu đột phá của mình."
-
"The company achieved prominence through its innovative marketing strategies."
"Công ty đã đạt được sự nổi bật nhờ các chiến lược tiếp thị sáng tạo của mình."
-
"The issue has gained prominence in recent political debates."
"Vấn đề này đã trở nên nổi bật trong các cuộc tranh luận chính trị gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prominence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prominence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prominence thường được dùng để chỉ vị thế cao, tầm quan trọng hoặc sự nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'fame' (danh tiếng) ở chỗ 'prominence' nhấn mạnh vào tầm ảnh hưởng và vị thế hơn là sự biết đến rộng rãi. So với 'importance' (tầm quan trọng), 'prominence' mang tính chủ quan và thường gắn liền với sự công nhận từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự nổi bật được thể hiện. Ví dụ: 'in the field of medicine'. 'to' thường dùng để chỉ sự gia tăng hoặc đạt đến một mức độ nổi bật nào đó. Ví dụ: 'rose to prominence'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prominence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.