fanatical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fanatical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuồng tín, quá khích, mù quáng (trong một niềm tin hoặc hoạt động nào đó). Thể hiện sự nhiệt tình quá mức và tập trung cao độ vào một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Filled with excessive and single-minded zeal.
Ví dụ Thực tế với 'Fanatical'
-
"He was fanatical about keeping the house clean."
"Anh ta cuồng tín trong việc giữ cho ngôi nhà sạch sẽ."
-
"The dictator was supported by fanatical followers."
"Nhà độc tài được hỗ trợ bởi những người theo dõi cuồng tín."
-
"They are fanatical about protecting their traditions."
"Họ cuồng tín trong việc bảo vệ truyền thống của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fanatical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fanatical
- Adverb: fanatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fanatical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fanatical' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất cân bằng, thiếu lý trí và có thể dẫn đến hành vi cực đoan. Nó khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình) ở mức độ đam mê và sự thiếu khoan dung với những quan điểm khác. 'Passionate' (đam mê) thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhưng không nhất thiết phải mù quáng hoặc cực đoan như 'fanatical'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is fanatical about football' (Anh ta cuồng tín bóng đá). 'She is fanatical in her beliefs' (Cô ấy cuồng tín trong niềm tin của mình). 'Fanatical about/in' dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự cuồng tín hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fanatical'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His support for the team was fanatical: he attended every game, wore team colors daily, and even named his dog after the star player.
|
Sự ủng hộ của anh ấy cho đội bóng thật cuồng nhiệt: anh ấy tham dự mọi trận đấu, mặc trang phục màu đội hàng ngày, và thậm chí đặt tên con chó của mình theo tên cầu thủ ngôi sao. |
| Phủ định |
She wasn't fanatical about cleaning: she maintained a tidy home, but she wasn't obsessive about it.
|
Cô ấy không cuồng nhiệt về việc dọn dẹp: cô ấy giữ một ngôi nhà gọn gàng, nhưng cô ấy không bị ám ảnh về nó. |
| Nghi vấn |
Are they fanatically devoted to their hobbies: do they spend every free moment pursuing them, neglecting other responsibilities?
|
Có phải họ cuồng nhiệt với sở thích của mình không: họ có dành mọi khoảnh khắc rảnh rỗi để theo đuổi chúng, bỏ bê những trách nhiệm khác không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's efforts were fanatically supported by the local community.
|
Những nỗ lực của đội đã được cộng đồng địa phương ủng hộ một cách cuồng nhiệt. |
| Phủ định |
The dictator's orders were not fanatically obeyed by all of his soldiers.
|
Mệnh lệnh của nhà độc tài đã không được tất cả binh lính của ông ta tuân theo một cách mù quáng. |
| Nghi vấn |
Were the politician's views fanatically embraced by the younger generation?
|
Quan điểm của chính trị gia có được thế hệ trẻ đón nhận một cách cuồng nhiệt không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was fanatical about collecting stamps when he was a child.
|
Anh ấy đã cuồng nhiệt về việc sưu tập tem khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't support the team fanatically last year, as she had other priorities.
|
Cô ấy đã không ủng hộ đội một cách cuồng nhiệt năm ngoái, vì cô ấy có những ưu tiên khác. |
| Nghi vấn |
Did the protesters behave fanatically during the demonstration?
|
Những người biểu tình có hành xử cuồng nhiệt trong cuộc biểu tình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is acting fanatically about the upcoming football match.
|
Anh ấy đang hành động một cách cuồng tín về trận đấu bóng đá sắp tới. |
| Phủ định |
They are not being fanatical about the new product launch.
|
Họ không cuồng tín về việc ra mắt sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Are you being fanatical about collecting those stamps?
|
Bạn có đang quá cuồng tín về việc sưu tập những con tem đó không? |