(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fanatical
C1

fanatical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cuồng tín quá khích mù quáng cuồng nhiệt sùng bái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fanatical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuồng tín, quá khích, mù quáng (trong một niềm tin hoặc hoạt động nào đó). Thể hiện sự nhiệt tình quá mức và tập trung cao độ vào một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Filled with excessive and single-minded zeal.

Ví dụ Thực tế với 'Fanatical'

  • "He was fanatical about keeping the house clean."

    "Anh ta cuồng tín trong việc giữ cho ngôi nhà sạch sẽ."

  • "The dictator was supported by fanatical followers."

    "Nhà độc tài được hỗ trợ bởi những người theo dõi cuồng tín."

  • "They are fanatical about protecting their traditions."

    "Họ cuồng tín trong việc bảo vệ truyền thống của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fanatical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fanatical
  • Adverb: fanatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderate(ôn hòa, vừa phải)
apathetic(thờ ơ, lãnh đạm)
indifferent(không quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

devoted(tận tâm, hết lòng)
radical(cấp tiến, cực đoan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Fanatical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fanatical' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất cân bằng, thiếu lý trí và có thể dẫn đến hành vi cực đoan. Nó khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình) ở mức độ đam mê và sự thiếu khoan dung với những quan điểm khác. 'Passionate' (đam mê) thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhưng không nhất thiết phải mù quáng hoặc cực đoan như 'fanatical'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ: 'He is fanatical about football' (Anh ta cuồng tín bóng đá). 'She is fanatical in her beliefs' (Cô ấy cuồng tín trong niềm tin của mình). 'Fanatical about/in' dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự cuồng tín hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fanatical'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His support for the team was fanatical: he attended every game, wore team colors daily, and even named his dog after the star player.
Sự ủng hộ của anh ấy cho đội bóng thật cuồng nhiệt: anh ấy tham dự mọi trận đấu, mặc trang phục màu đội hàng ngày, và thậm chí đặt tên con chó của mình theo tên cầu thủ ngôi sao.
Phủ định
She wasn't fanatical about cleaning: she maintained a tidy home, but she wasn't obsessive about it.
Cô ấy không cuồng nhiệt về việc dọn dẹp: cô ấy giữ một ngôi nhà gọn gàng, nhưng cô ấy không bị ám ảnh về nó.
Nghi vấn
Are they fanatically devoted to their hobbies: do they spend every free moment pursuing them, neglecting other responsibilities?
Có phải họ cuồng nhiệt với sở thích của mình không: họ có dành mọi khoảnh khắc rảnh rỗi để theo đuổi chúng, bỏ bê những trách nhiệm khác không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's efforts were fanatically supported by the local community.
Những nỗ lực của đội đã được cộng đồng địa phương ủng hộ một cách cuồng nhiệt.
Phủ định
The dictator's orders were not fanatically obeyed by all of his soldiers.
Mệnh lệnh của nhà độc tài đã không được tất cả binh lính của ông ta tuân theo một cách mù quáng.
Nghi vấn
Were the politician's views fanatically embraced by the younger generation?
Quan điểm của chính trị gia có được thế hệ trẻ đón nhận một cách cuồng nhiệt không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was fanatical about collecting stamps when he was a child.
Anh ấy đã cuồng nhiệt về việc sưu tập tem khi còn nhỏ.
Phủ định
She didn't support the team fanatically last year, as she had other priorities.
Cô ấy đã không ủng hộ đội một cách cuồng nhiệt năm ngoái, vì cô ấy có những ưu tiên khác.
Nghi vấn
Did the protesters behave fanatically during the demonstration?
Những người biểu tình có hành xử cuồng nhiệt trong cuộc biểu tình không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting fanatically about the upcoming football match.
Anh ấy đang hành động một cách cuồng tín về trận đấu bóng đá sắp tới.
Phủ định
They are not being fanatical about the new product launch.
Họ không cuồng tín về việc ra mắt sản phẩm mới.
Nghi vấn
Are you being fanatical about collecting those stamps?
Bạn có đang quá cuồng tín về việc sưu tập những con tem đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)