obsolete term
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsolete term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ không còn được sử dụng rộng rãi nữa, nhưng đã phổ biến trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that is no longer in general use but was common in the past.
Ví dụ Thực tế với 'Obsolete term'
-
"The word 'icebox' is an obsolete term for refrigerator."
"Từ 'icebox' là một thuật ngữ lỗi thời để chỉ tủ lạnh."
-
"Many medical terms from the early 20th century are now obsolete terms."
"Nhiều thuật ngữ y học từ đầu thế kỷ 20 hiện nay là các thuật ngữ lỗi thời."
-
"Using obsolete terms can confuse modern readers."
"Sử dụng các thuật ngữ lỗi thời có thể gây nhầm lẫn cho độc giả hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsolete term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: term
- Adjective: obsolete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsolete term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'obsolete term' thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về lịch sử ngôn ngữ, sự thay đổi của từ vựng theo thời gian, hoặc khi giải thích ý nghĩa của các văn bản cổ. Nó nhấn mạnh rằng từ đó không còn phù hợp hoặc được chấp nhận trong ngôn ngữ hiện đại. Sự khác biệt giữa 'obsolete' và 'archaic' (cổ xưa) là 'archaic' có thể vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: văn chương), trong khi 'obsolete' thì gần như không còn được dùng nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The term is obsolete in modern English.' (Từ này đã lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại.) 'The term is obsolete from the 19th century.' (Từ này đã lỗi thời từ thế kỷ 19.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsolete term'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That 'dial-up modem' is an obsolete term shows how quickly technology evolves.
|
Việc 'modem quay số' là một thuật ngữ lỗi thời cho thấy công nghệ phát triển nhanh chóng như thế nào. |
| Phủ định |
What people consider an obsolete term today isn't always clear-cut.
|
Điều mà mọi người coi là một thuật ngữ lỗi thời ngày nay không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether 'horseless carriage' is truly an obsolete term depends on the context.
|
Việc 'xe không ngựa' có thực sự là một thuật ngữ lỗi thời hay không phụ thuộc vào ngữ cảnh. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is an obsolete term that we no longer use in modern conversation.
|
Đây là một thuật ngữ lỗi thời mà chúng ta không còn sử dụng trong cuộc trò chuyện hiện đại. |
| Phủ định |
That is not an obsolete term; it is still used in some academic circles.
|
Đó không phải là một thuật ngữ lỗi thời; nó vẫn được sử dụng trong một số giới học thuật. |
| Nghi vấn |
Is it an obsolete term, or is it still commonly used?
|
Đó có phải là một thuật ngữ lỗi thời, hay nó vẫn được sử dụng phổ biến? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists study obsolete terms to understand language evolution.
|
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các thuật ngữ lỗi thời để hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ. |
| Phủ định |
Modern dictionaries do not include every obsolete term.
|
Từ điển hiện đại không bao gồm mọi thuật ngữ lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Does anyone still use this obsolete term?
|
Còn ai sử dụng thuật ngữ lỗi thời này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The term 'icebox' is now an obsolete term for refrigerator.
|
Thuật ngữ 'icebox' hiện nay là một thuật ngữ lỗi thời để chỉ tủ lạnh. |
| Phủ định |
That obsolete term isn't used much anymore.
|
Thuật ngữ lỗi thời đó không còn được sử dụng nhiều nữa. |
| Nghi vấn |
Is 'dial-up' an obsolete term for internet connection?
|
'Dial-up' có phải là một thuật ngữ lỗi thời cho kết nối internet không? |