outdated term
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ không còn được sử dụng rộng rãi hoặc bị coi là không phù hợp hoặc xúc phạm.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that is no longer in general use or is considered inappropriate or offensive.
Ví dụ Thực tế với 'Outdated term'
-
"The word 'icebox' is an outdated term for 'refrigerator'."
"Từ 'icebox' là một thuật ngữ lỗi thời để chỉ 'tủ lạnh'."
-
"Using that outdated term could offend some people."
"Sử dụng thuật ngữ lỗi thời đó có thể xúc phạm một số người."
-
"The textbook uses several outdated terms that need to be updated."
"Sách giáo khoa sử dụng một số thuật ngữ lỗi thời cần được cập nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outdated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outdated term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'outdated term' nhấn mạnh rằng từ ngữ đó đã lỗi thời và không còn được chấp nhận trong cách sử dụng hiện tại. Nó có thể mang hàm ý rằng từ ngữ đó từng phổ biến nhưng bây giờ không còn nữa, hoặc nó có thể mang hàm ý tiêu cực hơn, rằng từ ngữ đó nên tránh sử dụng vì nó không chính xác hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated term'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.