archaic term
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaic term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ đã từng được sử dụng phổ biến trong một ngôn ngữ nhưng hiện nay rất hiếm và lỗi thời.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that was once commonly used in a language but is now rare and old-fashioned.
Ví dụ Thực tế với 'Archaic term'
-
""Thee" and "thou" are archaic terms for "you"."
""Thee" và "thou" là những thuật ngữ cổ xưa cho "you"."
-
"The poem uses several archaic terms to create a sense of antiquity."
"Bài thơ sử dụng một vài thuật ngữ cổ xưa để tạo cảm giác cổ kính."
-
"Many archaic terms have been replaced by more modern vocabulary."
"Nhiều thuật ngữ cổ xưa đã được thay thế bằng từ vựng hiện đại hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archaic term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: term
- Adjective: archaic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archaic term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'archaic term' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong ngôn ngữ học và văn học, khi thảo luận về sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian. Nó ám chỉ một từ hoặc cụm từ không còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hiện đại, thường chỉ được tìm thấy trong các văn bản cổ hoặc được sử dụng một cách có chủ đích để tạo hiệu ứng cổ kính. Cần phân biệt với 'obsolete term' (từ tuyệt chủng), từ này không còn được sử dụng nữa. 'Archaic' vẫn có thể được hiểu, dù không phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'This is an archaic term for X' (Đây là một thuật ngữ cổ xưa cho X). 'The term is archaic in modern usage' (Thuật ngữ này là cổ xưa trong cách sử dụng hiện đại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaic term'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.