facilitate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, tạo thuận lợi (cho một hành động hoặc quá trình).
Definition (English Meaning)
To make (an action or process) easy or easier.
Ví dụ Thực tế với 'Facilitate'
-
"The new software will facilitate a more efficient workflow."
"Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện cho một quy trình làm việc hiệu quả hơn."
-
"The teacher facilitated a discussion about the book."
"Giáo viên đã tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận về cuốn sách."
-
"Good communication facilitates effective teamwork."
"Giao tiếp tốt tạo điều kiện cho làm việc nhóm hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facilitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facilitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Facilitate thường được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ hoặc tạo điều kiện cho một quá trình hoặc hoạt động diễn ra suôn sẻ hơn, hiệu quả hơn. Khác với 'help' mang tính trực tiếp hơn, 'facilitate' nhấn mạnh vào việc loại bỏ các rào cản và tạo môi trường thuận lợi để người khác tự mình hoàn thành công việc. Ví dụ, một người điều phối (facilitator) không nhất thiết phải đưa ra giải pháp mà tạo điều kiện để nhóm tự tìm ra giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà việc tạo điều kiện diễn ra (facilitate in...). 'by' chỉ phương tiện, cách thức tạo điều kiện (facilitate by...). 'through' tương tự như 'by', nhấn mạnh hơn vào quá trình (facilitate through...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilitate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.