obstructive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstructive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây cản trở, có khuynh hướng gây cản trở; tạo ra những trở ngại hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Causing or tending to cause obstruction; presenting obstacles or difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Obstructive'
-
"The government accused the opposition party of being deliberately obstructive."
"Chính phủ cáo buộc đảng đối lập cố tình gây cản trở."
-
"His obstructive behavior made it difficult to reach an agreement."
"Hành vi cản trở của anh ấy gây khó khăn cho việc đạt được thỏa thuận."
-
"The new regulations are seen as obstructive to economic growth."
"Các quy định mới được xem là cản trở sự tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obstructive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obstructive
- Adverb: obstructively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obstructive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obstructive' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ cố tình gây khó khăn, cản trở một tiến trình, hoạt động hoặc sự phát triển nào đó. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hợp tác hoặc thậm chí là hành động chống đối. So với các từ như 'restrictive' (mang tính hạn chế) hay 'impeding' (gây trở ngại), 'obstructive' nhấn mạnh hơn vào ý đồ hoặc kết quả của việc cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng bị cản trở (e.g., 'obstructive to progress'). Khi đi với 'of', nó thường mô tả bản chất của thứ gì đó (e.g., 'an obstructive policy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstructive'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee's obstructive behavior: It hindered the team's progress significantly.
|
Hành vi cản trở của nhân viên: Nó đã cản trở đáng kể tiến độ của nhóm. |
| Phủ định |
The plan was not obstructive: It actually facilitated smoother operations.
|
Kế hoạch không mang tính cản trở: Nó thực sự tạo điều kiện cho các hoạt động trôi chảy hơn. |
| Nghi vấn |
Was the process intentionally obstructive: Or was it simply poorly designed?
|
Liệu quy trình có cố ý gây cản trở: Hay chỉ đơn giản là được thiết kế kém? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fallen tree was obstructive to traffic.
|
Cây đổ chắn ngang gây cản trở giao thông. |
| Phủ định |
Seldom had I encountered such an obstructively bureaucratic process.
|
Hiếm khi tôi gặp phải một quy trình quan liêu cản trở đến như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the construction become obstructive, will we halt it?
|
Nếu công trình xây dựng trở nên cản trở, chúng ta sẽ dừng nó chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's obstructive policies hindered the project's progress.
|
Các chính sách gây cản trở của công ty đã cản trở tiến độ của dự án. |
| Phủ định |
The students' obstructive behavior wasn't tolerated by the professor.
|
Hành vi gây cản trở của các sinh viên không được giáo sư chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Was the manager's obstructive attitude the cause of the team's failure?
|
Thái độ gây cản trở của người quản lý có phải là nguyên nhân gây ra thất bại của nhóm không? |